1 | | Công trình vượt sóng / Nguyễn Xuân Trục . - H. : Xây dựng, 1984 . - 242tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01863 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Nâng cao chất lượng hệ tự động phân chia tải cho 2 diesel chính làm việc song song bằng việc ứng dụng bộ lọc tín hiệu / Lưu Kim Thành, Đỗ Văn A, Nguyễn Xuân Trụ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00502 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu chế tạo khối điều khiển và giám sát tại chỗ động cơ MAN 18 VP 4000 / Nguyễn Xuân Trụ; Nghd.: PGS.TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 97 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01401 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
4 | | Nghiên cứu thuật toán và cấu hình bộ tự động phân chia tải giữa các diêzl lai chân vịt tàu thủy / Lưu Kim Thành, Đỗ Văn A, Nguyễn Xuân Trụ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00218 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Sổ tay thiết kế đường ô tô. T. 2 / Nguyễn Xuân Trục chủ biên; Dương Học Hải, Vũ Đình Phụng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 353tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05344, PD/VT 05656, PM/VT 07997 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
6 | | Sổ tay thiết kế đường ô tô. T. 2 / Nguyễn Xuân Trục chủ biên; Dương Học Hải, Vũ Đình Phụng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 354tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04272-PD/VT 04274, PM/VT 06379, PM/VT 06380, PM/VT 07526 Chỉ số phân loại DDC: 25.7 |
7 | | Sổ tay thiết kế đường ô tô. T. 3 / Nguyễn Xuân Trục, Nguyễn Quang Đạo . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 335tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04328-PD/VT 04330, PM/VT 06381, PM/VT 06382 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
8 | | Sổ tay thiết kế đường ô tô. T. 3 / Nguyễn Xuân Trục, Nguyễn Quang Đạo . - H. : Xây dựng, 2014 . - 335tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05343, PD/VT 05657, PM/VT 07527, PM/VT 07998 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
9 | | Thiết kế bộ điều tốc điện từ cho động cơ diesel sử dụng bộ điều khiển PID / Nguyễn Xuân Trụ, Vương Đức Phúc . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 45, tr.42-46 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Thiết kế đường ô tô. T. 2 / Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản. - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06022, PM/VT 08360 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
11 | | Thiết kế đường ô tô. T. 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2005 . - 247tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.2_Duong-Ngoc-Hai_2005.pdf |
12 | | Thiết kế đường ô tô. T. 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 247tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06370, PM/VT 08670, PM/VT 08671 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
13 | | Thiết kế đường ô tô. T. 3, Công trình vượt sông / Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2004 . - 307tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.3_Nguyen-Xuan-Truc_2004.pdf |
14 | | Thiết kế đường ô tô. T. 3, Công trình vượt sông / Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục, 1998 . - 283tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TKDOC3 0001-TKDOC3 0050 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
15 | | Thiết kế đường ô tô. T..2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Ngọc Hải, Nguyễn Xuân Trục . - H. : Giáo dục, 1999 . - 244tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: TKDOC2 0001-TKDOC2 0050 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |