1 | | Bài giảng Giới thiệu chuyên ngành Quản lý Hàng hải/ Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2018 . - 93tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11131%20-%20Ebook%20TLHT%20-%20Gi%E1%BB%9Bi%20thi%E1%BB%87u%20chuy%C3%AAn%20ng%C3%A0nh%20QLHH.pdf |
2 | | Bài giảng Giới thiệu chuyên ngành Quản lý Hàng hải/ Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2018 . - 93tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11131%20-%20Ebook%20TLHT%20-%20Gi%E1%BB%9Bi%20thi%E1%BB%87u%20chuy%C3%AAn%20ng%C3%A0nh%20QLHH.pdf |
3 | | Đánh giá ổn định cho tàu hành rời / Nguyễn Tiến Anh, Lê Thiên Biểu, Đỗ Ngọc Hợi, Phan Văn Lực; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17318 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống quản lý hành hải tàu biển (VTS) tại cảng vụ hàng hải Đà Nẵng / Nguyễn Đức Phú; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04810 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Đề xuất giải pháp quản lý giảm thiểu hao hụt trong quá trình chuyển tải hàng rời từ tàu xuống sà lan về cảng Quảng Ninh từ khu vực vùng neo Hạ Long / Nguyễn Xuân Long, Ngô Như Tại . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 39tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01639 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
6 | | Giáo trình máy điện hàng hải 2 (CTĐT) / Chb.: Trần Đức Lễ, Nguyễn Hoàng Thái; Hđ.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2016 . - 186tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HH/11210 0001-HH/11210 0063 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Giáo trình máy điện hàng hải I / Nguyễn Xuân Long, Trần Đức Lễ; Nguyễn Viết Thành h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2013 . - 140tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-May-dien-hang-hai-1_Nguyen-Xuan-Long_2013.pdf |
8 | | Giáo trình máy vô tuyến điện hàng hải I / Nguyễn Xuân Long ch.b; Nguyễn Kim Phương h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2013 . - 87tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-May-vo-tuyen-dien-hang-hai-1_Nguyen-Xuan-Long_2013.pdf |
9 | | Giáo trình Quản lý an toàn môi trường hàng hải / Phan Văn Hưng (ch.b), Nguyễn Thanh Sơn; Nguyễn Xuân Long hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 260tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08243, PM/VT 11240 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Giải pháp giảm thiểu việc bắt giữ tàu chở hàng rời do tàu giao thiếu hàng tại cảng Hải Phòng và Quảng Ninh / Nguyễn Xuân Long, Phạm Trung Chính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00824 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
11 | | Giải pháp nâng cao công tác an toàn hàng hải trong quá trình khai thác luồng cho tàu biển ra vào Sông Hậu thuộc cảng biển Cần Thơ / Phan Hữu Nhựt Khoa; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04774 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Khai thác hiệu quả Inmarsat Furuno Felcom15 / Bùi Văn Thái; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 49tr. ; 30 cm+ 01CD Thông tin xếp giá: PD/TK 13800 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Khai thác sử dụng có hiệu quả máy thu GPS Furuno GP-90 / Ngô Văn Cương; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15338 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Máy điện hàng hải I / Nguyễn Xuân Long, Trần Đức Lễ; Nguyễn Viết Thành h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 159tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08060, PM/VT 11034 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Máy vô tuyến điện hàng hải 1 / Nguyễn Xuân Long, Trần Thanh Bình . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 110tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08064, PM/VT 11038 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Nghiên cứu bài toán giám định hàng hoá trên tàu chở dầu và đưa ra những khuyến cáo để tránh hao hụt trong quá trình giao nhận hàng / Nguyễn Hồng Vũ; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 38tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13172 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Nghiên cứu bài toán giám định hàng hoá trên tàu chở hàng LPG và đưa ra những khuyến cáo để tránh hao hụp trong quá trình giao nhận hàng / Đinh Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13144 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động pháp chế hàng hải tại cảng vụ hàng hải Cần Thơ / Thái Trường Sơn; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04788 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khai thác hàng dăm gỗ tại cảng quốc tế Nam Vân Phong / Huỳnh Vĩnh Phước; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05209 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động giao nhận hàng rời tại cảng CICT Cái Lân / Phạm Thanh Nhàn; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04504 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Nghiên cứu khai thác hiệu quả máy thu AIS FURUNO FA 100 / Nguyễn Ngọc Quân; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16573 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Nghiên cứu quy trình khai thác la bàn con quay CMZ900 và đưa ra những khuyến cáo trong quá trình sử dụng / Nguyễn Thế Luận; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13158 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Nghiên cứu quy trình khai thác máy lái tự động PT500 và đưa ra những khuyến cáo trong quá trình sử dụng / Nguyễn Duy Hải; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 35tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13141 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Nghiên cứu quy trình khai thác rada JMA 9822 và đưa ra những khuyến cáo trong quá trình sử dụng / Mạc Văn Bình; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13145 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông báo ổn định theo thời gian thực cho tàu hàng rời / Nguyễn Xuân Long ; Nghd.: Nguyễn Kim Phương, Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 126tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00084 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
26 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình tính toán khối lượng hàng xếp và dỡ trên tàu chở khí hoá lỏng - LPG / Nguyễn Xuân Long; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00748 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
27 | | Nghiên cứu xây dựng nguyên nhân và biện pháp giảm thiểu hao hụt trong giao nhận và vận chuyển dầu thô từ giàn khoan tới nhà máy lọc dầu Dung Quất / Nguyễn Xuân Long, Phạm Tất Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00687 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
28 | | Nguyên nhân và giải pháp giảm thiểu hao hụt trong giao nhận hàng khí hóa lỏng(LPG) tại tổng kho khí hóa lỏng miền Bắc / Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00441 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Nguyên nhân và giải pháp giảm thiểu hao hụt trong việc giao nhận hàng xăng dầu, hóa chất dạng lỏng giữa tàu và bồn tại kho xăng dầu Thượng Lý của Công ty xâng dầu khu vực III / Nguyễn Xuân Long, Triệu Tuấn Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 42tr.; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00354, NCKH 00368 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
30 | | Nhập môn chuyên ngành quản lý hàng hải / Nguyễn Xuân Long ; Lương Tú Nam hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 111tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08229, PM/VT 11209 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |