1 | | Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 320tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01466, Pd/vt 01467, Pm/vt 03600-Pm/vt 03602 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Xuân Lựu . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04413-PD/VT 04415 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
3 | | Phương pháp phần tử hữu hạn / Nguyễn Xuân Lựu . - H. : Giao thông vận tải, 1997 . - 168tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM/KD 19933 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Sức bền vật liệu. T. 1 / Vũ Đình Lai (cb.), Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi (CTĐT) . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07921 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Sức bền vật liệu. T. 2 / Vũ Đình Lai (cb.), Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 170tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07922 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
|