1 | | Ảnh hưởng hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Liên minh CHâu Âu AVFTA đến hoạt dộng xuất khẩu tôm đông lạnh sang thị trường Bỉ / Lê Đức Việt, Nguyễn Việt Dũng, Trịnh Thị Thu Uyên; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17878 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Bài giảng Kỹ thuật phần mềm / Nguyễn Việt Hà . - H. : Trường Đại học Công nghệ, 2010 . - 77tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-phan-mem_Nguyen-Viet-Ha_2010.pdf |
3 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công, Đinh Mai Hương, Nguyễn Việt Hùng . - H. : Lao động, 2010 . - 159tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03309-PD/VV 03314 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
4 | | Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến / Nguyễn Việt Anh . - H : Xây dựng, 2013 . - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03701-PD/VT 03705 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Biện pháp cải tiến quy trình khai thác hàng xuất tại kho hàng của Công ty CP HTM Logistics / Nguyễn Việt Sơn, Nguyễn Tuấn Minh, Mai Thị Thanh Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20335 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng từ nguồn ngân sách nhà nước trên địa bàn huyện Tiên Lãng / Nguyễn Việt Dũng ; Nghd. : Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03798 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng trên địa bàn VNPT KV7 - Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Thị Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05192 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp khắc phục những hạn chế trong việc sử dụng nguồn vốn ODA của Hải Phòng / Nguyễn Việt Long; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02968 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại phòng giao dịch TD Plaza Hải Phòng - ngân hàng TMCP Á Châu ACB / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04516 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần xây dựng thủy lợi Hải Phòng / Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02039 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với thị trường phái sinh Hải Phòng / Phan Nguyễn Việt Hảo; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03707 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp tăng cường tự chủ tài chính, xã hội hóa tại bệnh viện sản nhi tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Việt Hưng ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03877 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Các lưu ý đối với đội tàu Việt Nam nhằm đáp ứng quy trình kiểm tra PSC theo MLC - 2006 / Trần Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Lê Văn Kiệt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 40tr. ; 30 cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/TK 13804 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Cẩm nang phòng, chống Covid-19 trong đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động / Nguyễn Việt Đồng chủ biên; Trần Đắc Phu thẩm định . - H. : Xây dựng, 2021 . - 31tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10210, PM/VV 06550, PM/VV 06551 Chỉ số phân loại DDC: 614.5 |
15 | | Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển / Nguyễn Trung Việt ch.b; Dương Hải Thuận, Lê Thanh Bình, Nguyễn Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2017 . - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05986, PD/VT 05987, PM/VT 08317, PM/VT 08318 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Công nghệ, giải pháp và triển khai mạng cung cấp dịch vụ ADSL / Bs: Nguyễn Sỹ Quý, Nguyễn Việt Cường . - H. : Bưu điện, 2004 . - 288tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02595 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
17 | | Đánh giá hiện trạng công tác môi trường - sức khoẻ - an toàn tại Công ty TNHH thép JFE Shoji Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động/ Vũ Thị Thu Hiền, Nguyễn Việt Mỹ, Vũ Thu Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21127 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Đánh giá hiện trạng công tác môi trường - sức khỏe - an toàn tại công ty TNHH CEDO Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động / Phạm Minh Anh, Nguyễn Thu Minh, Nguyễn Việt Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20509 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt Quận Đồ Sơn và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Việt Sơn; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16559 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động đại lý tàu biển và định hướng phát triển dịch vụ đại lý tàu của Công ty Pacific Logistics / Nguyễn Tú Anh, Nguyễn Việt Khánh, Trịnh Duy Toàn; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18959 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Đánh giá hoạt động khai thác hàng container tại Công ty CP Cảng Xanh VIP năm 2019-2020 / Mai Lê Anh Duy, Nguyễn Việt Hưng, Nguyễn Thùy Dương; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19724 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Đánh giá môi trường chiến lược : Phương pháp luận và thử nghiệm ở Việt Nam / Phạm Ngọc Đăng chủ biên; Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Khắc Kinh, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 335tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Danh-gia-moi-truong-chien-luoc_Pham-Ngoc-Dang_2010.pdf |
23 | | Đánh giá môi trường chiến lược : Phương pháp luận và thử nghiệm ở Việt Nam / Phạm Ngọc Đăng chủ biên; Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Khắc Kinh, .. . - H. : Xây dựng, 2006 . - 335tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Danh-gia-moi-truong-chien-luoc_Pham-Ngoc-Dang_2006.pdf |
24 | | Đánh giá nghiệp vụ mua hàng của Công ty TNHH Thương mại Vận tải Hải Linh / Nguyễn Việt Tuấn, Phạm Thị Thu Sương, Nguyễn Thị Hoàng Dung; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18440 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
25 | | Đề xuất giải pháp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu các sản phẩm mây, tre đan của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản / Vũ Kim Anh, Trần Thị Thùy Linh, Nguyễn Việt Phương; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 87 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17264 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Địa kỹ thuật biển và móng các công trình ngoài khơi / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Việt Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 330tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05553, PD/VT 05554, PM/VT 07950-PM/VT 07952 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
27 | | Địa lý kinh tế Việt Nam / Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Việt Lâm, Nguyễn Ngọc Vượng . - H. : Trường Đại học công nghiệp Tp.HCM, 2009 . - 192tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-ly-kinh-te-Viet-Nam_Nguyen-Minh-Tuan_2009.pdf |
28 | | Giáo trình kỹ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 283tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-nghe-phan-mem_Nguyen-Van-Vy_2009.pdf |
29 | | Giáo trình kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Ngô Lâm, Nguyễn Văn Phúc, .. . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2013 . - 349tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-truyen-so-lieu_Nguyen-Viet-Hung_2013.pdf |
30 | | Giáo trình nguyên lý kế toán / B.s: Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị (ch.b); Trần Văn Thảo, Bùi Văn Dương . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Lao động, 2008 . - 245tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nguyen-ly-ke-toan_Nguyen-Viet_2008.pdf |