1 | | An toàn lao động hàng hải (CTĐT) / Lê Thanh Sơn, Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 146tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02688, PM/VT 10371, PM/VT 10372 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Ảnh hưởng hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Liên minh CHâu Âu AVFTA đến hoạt dộng xuất khẩu tôm đông lạnh sang thị trường Bỉ / Lê Đức Việt, Nguyễn Việt Dũng, Trịnh Thị Thu Uyên; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17878 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Bài giảng Kỹ thuật phần mềm / Nguyễn Việt Hà . - H. : Trường Đại học Công nghệ, 2010 . - 77tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-phan-mem_Nguyen-Viet-Ha_2010.pdf |
4 | | Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2004 . - 187tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-ky-thuat-dien-tu_2004.pdf |
5 | | Bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Viết Nguyên, Đỗ Xuân Thụ . - H. : Giáo dục, 1998 . - 188tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTDTB 0001-KTDTB 0109, Pd/vv 01829, Pd/vv 01830, PD/VV 04228-PD/VV 04232, Pm/vv 01134-Pm/vv 01136, PM/VV 04107-PM/VV 04111 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
6 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công, Đinh Mai Hương, Nguyễn Việt Hùng . - H. : Lao động, 2010 . - 159tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03309-PD/VV 03314 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
7 | | Bê tông cốt sợi thép / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Ngọc Long, Phạm Duy Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04367-PD/VT 04369, PM/VT 06407, PM/VT 06408 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Be-tong-cot-soi-thep_Nguyen-Viet-Trung_2010.pdf |
8 | | Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến / Nguyễn Việt Anh . - H : Xây dựng, 2013 . - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03701-PD/VT 03705 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Biện pháp cải tiến quy trình khai thác hàng xuất tại kho hàng của Công ty CP HTM Logistics / Nguyễn Việt Sơn, Nguyễn Tuấn Minh, Mai Thị Thanh Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20335 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng từ nguồn ngân sách nhà nước trên địa bàn huyện Tiên Lãng / Nguyễn Việt Dũng ; Nghd. : Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03798 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp hoàn thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng trên địa bàn VNPT KV7 - Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Thị Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05192 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp khắc phục những hạn chế trong việc sử dụng nguồn vốn ODA của Hải Phòng / Nguyễn Việt Long; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02968 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại phòng giao dịch TD Plaza Hải Phòng - ngân hàng TMCP Á Châu ACB / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04516 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần xây dựng thủy lợi Hải Phòng / Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02039 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với thị trường phái sinh Hải Phòng / Phan Nguyễn Việt Hảo; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03707 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp tăng cường tự chủ tài chính, xã hội hóa tại bệnh viện sản nhi tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Việt Hưng ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03877 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp thúc đẩy phát triển du lịch biển tại Quảng Ninh / Nguyễn Viêt Huy; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04605 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Các chú ý khi điều khiển tàu trong thời tiết xấu / TS.Nguyễn Viết Thành . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 5-8 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Trần Thu Hằng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 600tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07626, PD/VV 07627, PM/VV 05768 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
20 | | Các công nghệ thi công cầu ( CTĐT ) / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Phạm Huy Chính . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 327tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04376-PD/VT 04378, PD/VT 05244, PM/VT 06405, PM/VT 06406, PM/VT 07387 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
21 | | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / Vũ Minh Tuấn (ch.b), Nguyễn Viết Thanh, Nguyễn Thị Bạch Dương, Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2020 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09197, PD/VV 09198, PM/VV 06420-PM/VV 06422 Chỉ số phân loại DDC: 627.58 |
22 | | Các lưu ý đối với đội tàu Việt Nam nhằm đáp ứng quy trình kiểm tra PSC theo MLC - 2006 / Trần Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Lê Văn Kiệt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 40tr. ; 30 cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/TK 13804 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Các ví dụ tính toán cầu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN272-01. T. 1 / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng hà, Đào Duy Lâm . - H. : Xây dựng, 2012 . - 202tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05369, PM/VT 07528 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
24 | | Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I,T, super - T bê tông cốt thép dự ứng lực theo tiêu chuẩn 22TCN 272 05 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 285 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05247, PM/VT 07452 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
25 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 ( CTĐT) / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 652tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06582 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
26 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10046 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
27 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06019, PM/VT 08355 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
28 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06018, PM/VT 08354, PM/VT 10785 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
29 | | Cầu thép / Nguyễn Thị Tuyết Trinh, Nguyễn Viết Trung . - H. : Xây dựng, 2013 . - 316 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05257, PM/VT 07517 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
30 | | Cẩm nang phòng, chống Covid-19 trong đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động / Nguyễn Việt Đồng chủ biên; Trần Đắc Phu thẩm định . - H. : Xây dựng, 2021 . - 31tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10210, PM/VV 06550, PM/VV 06551 Chỉ số phân loại DDC: 614.5 |