1 | | Lập trình Game đối kháng: Cờ caro trên điện thoại di động sử dụng công nghệ Java / Lê Ngọc Nam; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09077 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
2 | | Nghiên cứu khai phá luật kết hợp trong phân tích dữ liệu sử dụng web / Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00077 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
3 | | Phần mềm từ điển anh việt chuyên ngành hàng hải trên thiết bị di động / Vũ Văn Kiên; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13840 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
4 | | Quản lý học viên Trung tâm Bồi dưỡng cán bộ / Nguyễn Thanh Tuân; Nghd.: Ths. Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10127 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
5 | | Sử dụng thư viện đồ hoạ Managed Directx 9.0, xây dựng Game đua xe 3D (3D Racing) / Nguyễn Đức Văn; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09040 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
6 | | Ứng dụng công nghệ ASP.NET. Xây dựng website giới thiệu và bán sách trực tuyến / Trương Quang Chiến; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09054 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
7 | | Xây dựng hệ thống tạo, quản lý, ra đề thi trắc nghiệm cho môn cơ sở dữ liệu / Vũ Đình Loan; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11233, PD/TK 11233 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
8 | | Xây dựng hệ thống văn phòng điện tử cho Đoàn thanh niên trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Quang Vinh; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13826 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Xây dựng phần mềm hỗ trợ công tác quản lý đào tạo tại chi nhánh tổ chức giáo dục và đào tạo Apollo - Hải Phòng / Đinh Thế Trình; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15191 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Xây dựng phần mềm hỗ trợ công tác quản lý đoàn tụ tại văn phòng Đoàn TNCS Hồ Chí Minh trường Đại học Hàng hải Việt nam / Lưu Văn Luận; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15190 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Xây dựng phần mềm hỗ trợ công tác quản lý, theo dõi hoạt động của các câu lạc bộ, đội, nhóm sinh viên do Đoàn thanh niên - Hội sinh viên trường Đại học Hàng hải Việt Nam quản lý / Đào Duy Hưng; Nghs.: Ths Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16418 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Xây dựng phần mềm hỗ trợ quản lý đào tạo cho chi nhánh tổ chức giáo dục và đào tạo Apollo tại Hải Phòng / Đỗ Thị Hoa; Nghd.: Th.s Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12009 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự tại huyện ủy-ủy ban nhân dân huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng / Đặng Thị Yến; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13891 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiền lương tại Tổng công ty cổ phần và xây dựng Trường Thành / Nguyễn Thị Cẩm Linh; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11236, PD/TK 11236 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
15 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự, chấm công và tính lương cho công ty TNHH Trường Sơn Thịnh / Phạm Tuấn Phong; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12838 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng phần mềm quản lý phòng khám cho phòng khám đa khoa chất lượng cao, số 73 Điện Biên Phủ, Hải phòng / Vũ Duy Hoàng; Nghd: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10137 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
17 | | Xây dựng phần mềm quản lý sinh viên tại khu nội trú-Trường Đại học Hàng hải / Trần Văn Toản; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13680 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Xây dựng phần mềm tra cứu thông tin du lịch Hải Phòng trên điện thoại di động sử dụng hệ điều hành Android / Nguyễn Quang Anh; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 56tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12904 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Xây dựng ứng dụng từ điển Anh Việt trên hệ điều hành Windows Phone 8 / Nguyễn Trí Huy; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15147 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
20 | | Xây dựng website tiếp sức mùa thi cho đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Lê Văn Quang; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13894 Chỉ số phân loại DDC: 005 |