1 | | Chỉnh trơn tuyến hình tàu thủy bằng phần mềm Solidworks / Nguyễn Vĩnh Hải . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.99-102 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Mô hình hóa kết cấu máy CNC mini 3 trục bằng phần mềm Outodesk Inventor / Vũ Quyết Thắng, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00952 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
3 | | Mô phỏng máy tiện 1K62 bằng phần mềm Inventor / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00409 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
4 | | Nghiên cứu quá trình tạo hỗn hợp khí dầu bôi trơn trong bôi trơn cao tốc / Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00411 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
5 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Solidwork trong thiết kế phương án tàu thủy / Nguyễn Vĩnh Hải; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01305 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu, quy hoạch hệ thống trang thiết bị thí nghiệm công nghệ cơ khí theo định hướng CAD/CAM/CNC / Trần Tuấn Anh, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00470 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Phân tích bài toán dao động bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00597 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
8 | | Phân tích các đặc tính màng dầu bôi trơn ổ đỡ bằng phương pháp số / Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 37 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00471 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Thiết kế công nghệ kết cấu sàn chở ô tô ( car deck ) trên tàu thủy bằng phần mềm Autodesk Inventor theo phương pháp số / Mai Tuyết Lê, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00866 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Thiết kế, chế tạo hệ thống điều khiển máy phay CNC mini ba trục / Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00870 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Thiết kế, chế tạo lõi khuôn thép nhựa ổ đen / Phạm Tuấn Huy, Nguyễn Duy Hoàng, Phùng Văn Ngọc ;Nghd.: Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 95tr. ; 30cm+03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17775, PD/TK 17775 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Tính nghiệm kết cấu và lập quy trình công nghệ tàu dầu hoá chất 6.500 DWT tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Vĩnh Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 143 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07840, PD/TK 07840 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Tính nghiệm trục chính máy tiện bằng phương pháp số / Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 41tr. ; 30 cm.+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00407 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
14 | | Tính toán kết cấu thép bằng phần mềm Solidworks / Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00084 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
15 | | Ứng dụng Autodesk Inventor trong giảng dạy học phần máy công cụ / Nguyễn Vĩnh Hải, Phạm Ngọc Ánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00646 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
16 | | Ứng dụng autodesk inventor vào giảng dạy học phần bản vẽ lắp và vẽ tách chi tiết từ bản vẽ lắp / Vũ Quyết Thắng, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00732 Chỉ số phân loại DDC: 500 |