1 | | Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục, 2004 . - 200tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00132-Pd/vt 00134, PD/VT 03722, Pm/vt 00635-Pm/vt 00650, SDH/Vt 00776 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết - Hướng dẫn và giải mẫu - Bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2009 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07901, PD/VT 07902, PM/VT 10772, PM/VT 10773 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
3 | | Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết - Hướng dẫn và giải mẫu - Bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 243tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-co-hoc-ung-dung_2010.pdf |
4 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1998 . - 443tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00935-Pd/vt 00937, SBVB 00001-SBVB 00074, SBVB 00076-SBVB 00659, SBVB 00661-SBVB 00663, SBVB 00665-SBVB 00692, SBVB 00694-SBVB 00707, SBVB 00709-SBVB 00782, SBVB 00784-SBVB 00795, SBVB 00797-SBVB 00909 Chỉ số phân loại DDC: 620.4 |
5 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ mười bốn. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 443tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06408, PM/VT 08742, PM/VT 08743 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
6 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2008 . - 443tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-suc-ben-vat-lieu_Bui-Trong-Luu_2008.pdf |
7 | | Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 1996 . - 444tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00850 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
8 | | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2007 . - 204tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07900 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
9 | | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục, 2004 . - 204tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00129-Pd/vt 00131, Pd/vt 01998, Pd/vt 01999, PD/VT 04034, PD/VT 04035, Pm/vt 00662-Pm/vt 00676, Pm/vt 04167-Pm/vt 04174, Pm/vt 05827, Pm/vt 05828, PM/VT 06193-PM/VT 06195, SDH/Vt 00775 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
10 | | Giáo trình cơ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đỗ Sanh (ch.b), Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2003 . - 341tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Co-ky-thuat_Do-Sanh_2003.pdf |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời trọng tải 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Vượng; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 262 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10357, PD/TK 10357 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Nghiên cứu, ứng dụng nhận dạng giọng nói hỗ trợ việc học phát âm tiếng Anh / Nguyễn Văn Vượng; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03422 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Sức bền vật liệu. T. 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007 . - 299tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Suc-ben-vat-lieu_T.2_Le-Quang-Minh_2007.pdf |
14 | | Sức bền vật liệu. T. 2 / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2004 . - 108tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Suc-ben-vat-lieu_T2_2004.pdf |
15 | | Sức bền vật liệu. T. 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục, 2006 . - 243tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Suc-ben-vat-lieu_T.1_Le-Quang-Minh_2006.pdf |
16 | | Sức bền vật liệu. T. 1 / Nguyễn Văn Vượng . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1988 . - 145tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00254 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
17 | | Sức bền vật liệu. T. 1 / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1995 . - 140tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00844, Pd/vt 00845, Pm/Vt 00123-Pm/Vt 00134, Pm/Vt 00336 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
18 | | Sức bền vật liệu. T. 2 / Nguyễn Văn Vượng . - H. : Đại học & Giáo dục chuyên nghiệp, 1989 . - 115tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00255 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
19 | | Sức bền vật liệu. T. 2 / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh (CTĐT) . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1996 . - 96tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00846, Pd/vt 00847, Pm/Vt 00135, Pm/vt 00136, Pm/vt 00137, Pm/Vt 00138-Pm/Vt 00146 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
20 | | Sức bền vật liệu. T. 3 / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh . - H. : Giáo dục, 1996 . - 156tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00848, Pd/vt 00849, Pm/Vt 00147-Pm/Vt 00166 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |