1 | | Hệ thống tàu thủy / Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 145tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-tau-thuy_Nguyen-Van-Vo_2016.pdf |
2 | | Hướng dẫn thiết kế tổ hợp đẩy tàu thủy / Nguyễn Văn Võ (c.b), Đỗ Tất Mạnh ; Đỗ Quang Khải h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 179tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08139, PM/VT 11111 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1700TEU tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Lê Huy; Nghd.: Ths.Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 172tr ; 30 cm + 13BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07829, PD/TK 07829 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa chức năng 3.300 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Trọng Liêm; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 127 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08054, Pd/Tk 08054 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lực cản và thiết bị đẩy tàu thủy / Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 142tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Luc-can-va-thiet-bi-day-tau-thuy_Nguyen-Van-Vo_2021.pdf |
6 | | Lý thuyết kết cấu và thiết bị tàu thủy/ Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Thông tin xếp giá: PM/KD 17903 |
7 | | Lý thuyết tàu / Nguyễn Văn Võ; Lê Hồng Bang h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 430tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT/DTA002 0001-GT/DTA002 0235, PD/VT 07014-PD/VT 07016, PM/VT 09417-PM/VT 09419 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Nghiên cứu hệ thống hóa các phương pháp xác định khối lượng và tọa độ trọng tâm thân tàu trong giai đoạn thiết kế ban đầu / Trần Ngọc Tú, Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00487 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu một số phương pháp xác định lực cản bổ sung của tàu trên sóng / Trần Ngọc Tú, Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00809 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu phương pháp tính toán sự biến đổi tư thế của tàu khi thủng khoang / Nguyễn Văn Võ; Nghd.: PTS Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 76tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00275 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Quan điểm về thiết kế tổ hợp thiết bị đẩy cho các tàu có một số chế độ chuyển động / Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 23tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00158 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Tài liệu học tập Động lực học tàu thủy : Dùng cho sinh viên: Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi / Bộ môn Lý thuyết - Thiết kế tàu thủy. Khoa Đóng tàu . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 177tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Dong-luc-hoc-tau-thuy_23153_2021.pdf |
13 | | Tài liệu học tập Tĩnh học tàu thủy/ Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng,: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 Thông tin xếp giá: PM/KD 19993 |
14 | | Thiết bị tàu thủy và công trình nổi / Nguyễn Văn Võ; Lê Hồng Bang h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 435tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT/DTA001 0001-GT/DTA001 0048, PD/VT 07017-PD/VT 07019, PM/VT 09354-PM/VT 09356 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu bách hóa, trọng tải DW = 20.500 tấn, vận tốc Vs = 15,5 Knot, hoạt động vùng biển cấp không hạn chế / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 226 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11877, PD/TK 11877 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chạy biển cấp hạn chế I trọng tải 4.800 tấn, lắp máy 2500 CV / Trần Thị Thùy; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 150 tr.;30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09384, PD/TK 09384 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu chở 60 khách thăm quan du lịch vịnh Hạ Long / Phạm Văn Nhật; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 137 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09398, PD/TK 09398 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở container 400TEU, trọng tải 8276 Tấn, vận tốc 14 KNOTS, hoạt động vùng biển hạn chế 1. / Vũ Văn Hưng; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 175 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12745, PD/TK 12745 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở dầu chạy tuyến Dung Quất (Việt Nam)- Tây Âu, trọng tải 25000T, lắp máy 15000CV / Nguyễn Quang Trung; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 201 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08427, PD/TK 08427 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm chạy biển cấp không hạn chế, trọng tải DW = 20.500 tấn, lắp máy công suất Ps = 7.300 KW / Vũ Ngọc Đức; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 198 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11874, PD/TK 11874 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm trọng tải 9000T vận tốc 13,5 KNOTS, hoạt động vùng biển không hạn chế. / Trần Văn Oai; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 156 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12715, PD/TK 12715 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 11680 T, lắp máy công suất 3650 kW, hoạt động vùng biển không hạn chế. / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 205 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12720, PD/TK 12720 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 5000Tấn, vận tốc 12,5 KNOTS, hoạt động vùng biển không hạn chế. / Trương Đức Hùng; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 258 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12762, PD/TK 12762 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 9000 tấn, vận tốc 13,5 knots chạy cấp không hạn chế / Nguyễn Mạnh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15662, PD/TK 15662 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu chở dầu thô trọng tải 24000 Tấn, vận tốc 14,5 KNOTS, hoạt động vùng biển không hạn chế. / Nguyễn Huy Tùng; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 163 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12748, PD/TK 12748 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 39000 tấn, vận tốc 14,0 knots, chạy tuyến biển không hạn chế / Hà Xuân Quý; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 184 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15673, PD/TK 15673 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải DWT=15.000 tấn, tốc độ Vs=13,5Knot, hoạt động tuyến Dung quất-Kobe(Nhật Bản) / Hoàng Văn Huế; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 222 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12364, PD/TK 12364 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 4000T, vận tốc 13,5 hl/g chạy tuyến Sài Gòn- Malaysia / Hoàng Văn Hưng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng; Đại học Hàng hoá; 2008 . - 117 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07588, PD/TK 07588 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 12000 tấn, vận tốc 13,5 knots, chạy tuyến biển Vũng Tàu-Nhật Bản / Trịnh Quang Phúc; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 179 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15656, PD/TK 15656 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 12500 tấn, vận tốc 13 knots, chạy tuyến biển cấp không hạn chế / Hồ Hữu Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 228 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15653, PD/TK 15653 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |