1 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Các phương pháp kỹ thuật chính trong truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn DVB - T / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: ThS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08899, PD/TK 08899 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương : Dành cho nhà quản trị tài chính - ngân hàng, nhà kinh doanh xuất nhập khẩu, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Lao động, 2017 . - 979tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07641-PD/VT 07643, PD/VT 08100, PM/VT 10195, PM/VT 10196, PM/VT 11072 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Cẩm nang trong quản trị rủi ro kinh doanh ngân hàng : Dành cho Nhà quản trị tài chính - ngân hàng, học viên cao học & nghiên cứu sinh / Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Lao động, 2017 . - 937tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08045, PD/VT 08099 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Điều khiển tích hợp máy tính / Trần Sinh Biên, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 143tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07851, PM/VT 10757 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Đo chỉ báo LCD góc bánh lái tàu thủy dùng vi điều khiển / Nguyễn Duy Hải; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14309, PD/TK 14309 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Giáo trình kỹ thuật vi điều khiển(CTĐT) / Trần Sinh Biên, Nguyễn Văn Tiến; Lưu Kim Thành hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 163tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10066, PM/VT 10067 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Ky-thuat-vi-dieu-khien_Tran-Sinh-Bien_2019.pdf |
8 | | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 509tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 339.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-kinh-doanh-ngoai-hoi_Nguyen-Van-Tien_2008.pdf |
9 | | Giáo trình Nguyên lý và nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2013 . - 615tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nguyen-ly-va-nghiep-vu-ngan-hang-thuong-mai_Nguyen-Van-Tien_2013.pdf |
10 | | Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại / Nguyễn Văn Tiến (CTĐT) . - H. : Thống kê, 2015 . - 726tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05613, PD/VV 05814, PM/VV 04659 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
11 | | Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến (CTĐT) . - H. : Thống kê, 2012 . - 599tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05614, PD/VV 05816, PM/VV 04660 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 688tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09230, PD/VV 09998, PM/VV 06413, PM/VV 06501, PM/VV 06502 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Giáo trình tài chính quốc tế : Dành cho sinh viên các trường đại học / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2007 . - 420tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tai-chinh-quoc-te_Nguyen-Van-Tien_2007.pdf |
14 | | Giáo trình thanh toán quốc tế : Dành cho các trường đại học, đã được bổ sung và cập nhật (CTĐT) / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 591tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03123-Pd/vt 03127 Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thanh-toan-quoc-te_Nguyen-Van-Tien_2008.pdf |
15 | | Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương / Nguyễn Văn Tiến . - Xuất bản lần thứ 4. - H. : Thống kê, 2009 . - 651tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thanh-toan-quoc-te-va-tai-tro-ngoai-thuong_Nguyen-Van-Tien_2009.pdf |
16 | | Hỏi - đáp thanh toán quốc tế / Nguyễn Văn Tiến chủ biên . - H. : Thống kê, 2010 . - 599tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoi-dap-thanh-toan-quoc-te_Nguyen-Van-Tien_2010.pdf |
17 | | Khái quát về các bộ điều khiển số, xây dựng bộ điều khiển số cho động cơ DC Servo sử dụng FIO BOARD & RAPIDSTM32 BLOCKSET / Phạm Hùng; Nghd.: TS Trần Sinh Biên, Th.S Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 63 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12094, PD/TK 12094 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Khái quát về các phương pháp xác định tham số và xây dựng bộ điều khiển số cho động cơ một chiều / Hoàng Xuân Tùng; Nghd.: TS Trần Sinh Biên, Th.S Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 78 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12095, PD/TK 12095 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Lập QTCN tàu hàng rời 34.000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 273tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14241, PD/TK 14241 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 187 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11923, PD/TK 11923 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Nghiên cứu cải tiến hệ thống điều chỉnh cỡ giấy tự động của máy in công nghiệp / Trần Mạnh Trung, Phạm Văn Đồng, Bùi Văn Toàn; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18235 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu chế tạo bộ nghịch lưu sóng sin / Đàm Khánh Ninh, Nguyễn Văn Nam, Nguyễn Văn Tuân; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18239 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu chế tạo mô hình thiết bị bay không người lái tự động tiếp cận mục tiêu hỗ trợ công tác cứu nạn hàng hải/ Nguyễn Văn Tiến, Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01472 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu chế tạo mô hình xe tự hành AGV / Lê Quang Hiếu, Nguyễn Văn Quyết, Phạm Anh Thanh; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18241 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị kiểm soát ra vào bãi đỗ xe sử dụng RFID kết hợp giám sát qua mạng Internet / Nguyễn Bạch Trung Anh, Nguyễn Đức Duy, Nguyễn Bá Trường; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19545 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị kiểm tra nồng độ cồn, quản lý dữ liệu thông qua mã QR, ứng dụng trong an toàn giao thông/ Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Tiến, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 25tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01630 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu chế tạo thử nghiệm mô hình công tơ điện hai chiều ứng dụng công nghệ IoT/ Trần Sinh Biên, Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 29tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01471 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu giải pháp xác định vị trí trong không gian hẹp không dùng GPS ứng dụng cho hệ thống định vị phương tiện/ Nguyễn Văn Tiến, Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 29tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01625 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu hệ thống sử dụng camera tự động phát hiện và bám theo đổi tượng chuyển động / Hoàng Xuân Bình, Nguyễn Văn Tiến . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.29-33 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu hoản cải bộ làm kín cổ trục của loại bơm AKH đang sử dụng trên tàu Trần Đại Nghĩa / Trương Văn Đạo, Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00450 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |