1 | | Điểm bùng phát : Làm thế nào những điều nhỏ bé tạo nên sự khác biệt lớn lao? / Malcolm Gladwell ; Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trang dịch ; Nguyễn Trang hiệu đính . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03781-PD/VV 03785 Chỉ số phân loại DDC: 303.3 |
2 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở hàng 225000 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Tân; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 146 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13365, PD/TK 13365 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển theo chuyến cho đội tàu công ty cổ phần dịch vụ vận tải và thương mại Transco quý 2 năm 2023 / Phạm Thu Hà, Nguyễn Văn Tân, Ngô Thị Ngọc Ánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20643 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Nghiên cứu module BS-5 đo và kiểm tr lò nhiệt trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Văn Tân; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 75 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11115, PD/TK 11115 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu nguyên lý hoạt động Radar Terma/Scanter đi sâu nghiên cứu nguyên tắc phát / Nguyễn Văn Tân; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 51 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10772, PD/TK 10772 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Thiết kế bộ biến đổi DC/DC có đảo chiều điều khiển động cơ phòng thí nghiệm 110V, 3KW / Nguyễn Văn Tân; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14445, PD/TK 14445 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Thiết kế tàu chở ngô nghiền (phục vụ các nhà máy thức ăn chăn nuôi), trọng tải 5200 tấn, tốc độ 10knot, chạy tuyến Hải Phòng-Cần Thơ / Đinh Văn Thọ, Nguyễn Văn Tuyển, Nguyễn Văn Tân; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17707, PD/TK 17707 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu chở ngô nghiền (phục vụ các nhà máy thức ăn chăn nuôi), trọng tải 5200 tấn, tốc độ 10knot, chạy tuyến Hải Phòng-Cần Thơ / Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Văn Tuyển, Đinh Văn Thọ; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17706, PD/TK 17706 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở ngô nghiền (phục vụ các nhà máy thức ăn chăn nuôi), trọng tải 5200 tấn, tốc độ 10knot, chạy tuyến Hải Phòng-Cần Thơ / Nguyễn Văn Tuyển, Đinh Văn Thọ, Nguyễn Văn Tân; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17705, PD/TK 17705 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Trung tâm kỹ thuật dịch vụ viễn thông khu vực II / Nguyễn Văn Tân, Đặng Hồng Sơn, Nguyễn Văn Thăng; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 333tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18288 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
|