1 | | Chỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi (CTĐT) / Nguyễn Văn Quảng chủ biên . - H. : Xây dựng, 1998 . - 119tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02071, Pd/vv 02072, Pm/vv 01557-Pm/vv 01559 Chỉ số phân loại DDC: 721.028 |
2 | | Chỉ dẫn thiết kế và thi công cọc baret tường trong đất và neo trong đất = Guidelines for design and construction of barrettes, diaphgram wall and ground anchor / Nguyễn Văn Quảng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 94tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04278-PD/VT 04280, PM/VT 06391, PM/VT 06392 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | Hướng dẫn đồ án nền và móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Khang . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 181tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05232, PM/VT 07399 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Hướng dẫn đồ án nền và móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Khang . - H. : Xây dựng, 1996 . - 182tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NMHDA 0001-NMHDA 0048 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu - hóa chất 13.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Quảng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 141 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10356, PD/TK 10356 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nền móng nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 190tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nen-mong-nha-cao-tang_Nguyen-Van-Quang_2006.pdf |
7 | | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp (CTĐT) / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất . - H. : Xây dựng, 1996 . - 390tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NMDCN 0001-NMDCN 0048, Pd/vt 01773, Pd/vt 01774 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp (CTĐT)/ Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 390tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05980, PD/VT 05981, PD/VT 06379, PM/VT 08323, PM/VT 08324, PM/VT 08634, PM/VT 08635 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
9 | | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 390tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nen-va-mong-cac-cong-trinh-dan-dung-cong-nghiep_Nguyen-Van-Quang_2009.pdf |
10 | | Nghiên cứu các yếu tố phát triển đội tàu dầu Việt Nam / Nguyễn Văn Quảng;Nghd.: PTS Nguyễn Khắc Duật . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Hàng hải, 1997 . - 86 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00013 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Nghiên cứu xác định vùng nguy hiểm xung quanh tàu sử dụng phương pháp chuyên gia tại các điểm nóng giao thông trên khu vực luồng Hải Phòng/ Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Văn Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 35tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01635 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
12 | | Thiết kế hệ thống lái tàu du lịch Scarlet Pearl Premium lắp 02 máy chính Caterpillar C12 / Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Văn Quảng, Lê Văn Hảo; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 19415, PD/TK 19415 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Xây dựng bài giảng điện tử học phần máy vô tuyến điện hàng hải 1 phục vụ giảng dạy kỹ sư điều khiển tàu biển / Nguyễn Văn Quảng; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01836 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |