1 | | Hải dương học/ Nguyễn Văn Phòng . - H.: Giáo dục, 1997 . - 299 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02016, Pd/vv 02017, Pm/vv 01496-Pm/vv 01503 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
2 | | Hướng dẫn quy tắc phòng ngừa va chạm tàu thuyền trên biển/ Nguyễn Văn Phòng, Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1994 . - 308tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: HDTV 0001-HDTV 0044, Pd/vv 00966, Pd/vv 00967, Pm/vv 00127-Pm/vv 00129 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Sách giải thích các chữ viết tắt trong Hàng hải = The fairplay book of shipping abbreviations / Nguyễn Văn Phòng, Trần Đắc Sửu dịch . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 172tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01008, Pd/vv 01009, Pm/vv 00105-Pm/vv 00107, VTHH 0001-VTHH 0045 Chỉ số phân loại DDC: 623.890 1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sach-giai-thich-cac-chu-viet-tat-trong-hang-hai_Nguyen-Van-Phong_1993.pdf |
4 | | Sổ tay tìm và cứu tàu buôn / Trần Đắc Sửu, Nguyễn Văn Phòng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 99tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-tim-va-cuu-tau-buon_Nguyen-Van-Phong_1999.pdf |
5 | | Sổ tay tìm và cứu tàu buôn / Trần Đắc Sửu, Nguyễn Văn Phòng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 99tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01195-Pd/vv 01197, Pm/vv 00223-Pm/vv 00229 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
|