1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty CP Cơ khí giao thông Hải Hà / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Dương Văn Bạo . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04385 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu khách 11P tại công ty đóng tàu Long Hải / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15617, PD/TK 15617 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập Quy trình công nghệ tàu chở container 700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 168 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09441, PD/TK 09441 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực huy động vốn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Móng Cái/ Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng, Nguyễn Thị Thu Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05003 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Mỹ học kiến trúc / Uông Chính Chương; Nguyễn Văn Nam dịch; Trần Kim Bảo hiệu đính . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 296 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04636, PM/VV 04434, PM/VV 04435 Chỉ số phân loại DDC: 701 |
6 | | Nghiên cứu chế tạo bộ nghịch lưu sóng sin / Đàm Khánh Ninh, Nguyễn Văn Nam, Nguyễn Văn Tuân; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18239 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển điện áp và tần số cho máy phát đồng bộ trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01141 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Nghiên cứu về tín hiệu tương tự của PLC S7-300. Xây dựng mô hình sử dụng các module tương tự / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 55 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15448, PD/TK 15448 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu xây dựng hệ Scada đo mức tự động các bể chứa xăng dầu / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 65 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00954 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu sửa chữa tàu thuyền 1.000 T quân khu III giai đoạn 2 / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 173 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08712, PD/TK 08712 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà điều dưỡng 7 tầng Đồ Sơn - Hải Phòng / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 266 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15941, PD/TK 15941 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng kênh Hà Nam - Hải Phòng / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15777, PD/TK 15777 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí khách sạn Hoa Phượng Cát Bà Hải Phòng / Nguyễn Văn Nam, Lưu Hoàng Phong; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19802 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
14 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 28000 tấn, lắp máy MAN B&W 7S35MC / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15984, PD/TK 15984 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 22500 tấn / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 110 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16070, PD/TK 16070 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước sức nâng Q=5T / Lê Anh Quân, Nguyễn Văn Nam, Đồng Thị Xuân Quỳnh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 19414, PD/TK 19414 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải DWT=5100tấn, công suất Ps=3500 cv, chạy tuyến Quảng Ninh-ĐÔng nam á / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 162 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12349, PD/TK 12349 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tổ chức thi công cảng An Thới-Huyện đảo Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 Thông tin xếp giá: PD/BV 11313, PD/TK 11313 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thị trường hàng hoá giao sau/ Đặng Đình Thành; Nguyễn Văn Nam chủ biên . - H.: Lao động, 2000 . - 295 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02328, Pd/vv 02329 Chỉ số phân loại DDC: 332.63 |
20 | | Tìm hiểu đặc điểm nguyên lý, kết cấu, quy trình khai thác, bảo dưỡng bộ điều tốc động cơ diesel loại RHD6/10 của hãng Zexel-Nhật Bản / Nguyễn Văn Nam, Hà Văn Thường, Nguyễn Văn Mạnh, Bùi Văn Huy, Nguyễn Khắc Tuấn; Nghd.: Mai Thế Trọng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 107tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18228 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Tòa nhà làm việc Công ty thép Việt Ý - Vĩnh Phúc / Nguyễn Văn Nam, Trần Chính Trịnh, Nguyễn Hữu Mạnh, Đỗ Ngọc Kiên ; Nghd.: Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 283tr. ; 30cm + 16BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17741, PD/TK 17741 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Xây dựng hệ thống quản lý doanh nghiệp cho công ty TNHH công nghiệp Việt Nhật-21 Đường Hà Nội, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng / Nguyễn Văn Nam, Đặng Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Kim Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17534 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
23 | | Xây dựng phần mềm bán hàng cho công ty TNHH quốc tế Toàn Phát / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Đinh Đức Thiện . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12863 Chỉ số phân loại DDC: 005 |