1 | | Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang, .. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 242tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-dao-dong-ky-thuat_Nguyen-Van-Khang_2009.pdf |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực VNPT Hải Phòng / Nguyễn Văn Khang; Nghd.: Vương Thị Hương Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05061 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Bộ điều khiển Logic khả trình PLC và ứng dụng (CTĐT)/ Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần 3. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 208tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07281, PD/VT 07282, PM/VT 09624-PM/VT 09626 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Cơ học : Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật. T. 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh ch.b; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 183tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06050, PM/VV 04786, PM/VV 04787 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
5 | | Cơ học kỹ thuật = Engineering Mechanics / Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2021 . - 427tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08040, PM/VT 11010 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
6 | | Cơ học phân tích học và động học. T. 1 / Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997 . - 187tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01602, Pd/vv 01603 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
7 | | Cơ học. T. 1, Tĩnh học và động cơ / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, . . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1992 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00489, Pm/vt 00491 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
8 | | Cơ sở cơ học kỹ thuật : Cơ học lý thuyết trong kỹ thuật. T. 1, Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Khang . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 204tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-co-hoc-ky-thuat_T.1_Nguyen-Van-Khang_2003.pdf |
9 | | Cơ sở cơ học kỹ thuật : Cơ học lý thuyết trong kỹ thuật. T. 2, Động lực học / Nguyễn Văn Khang . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia , 2005 . - 266tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05650, PD/VV 05651 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
10 | | Cơ sở cơ học kỹ thuật : Cơ học lý thuyết trong kỹ thuật. T. 2, Động lực học / Nguyễn Văn Khang . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 198tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-co-hoc-ky-thuat_T.2_Nguyen-Van-Khang_2003.pdf |
11 | | Cơ sở robot công nghiệp/ Nguyễn Văn Khang, Chu Anh Mỳ . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 Thông tin xếp giá: PM/KD 16225 |
12 | | Dao động kỹ thuật (CTĐT) / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 314tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DDKT 00001, DDKT 00003-DDKT 00043, DDKT 00045-DDKT 00048, PD/VT 01835, PD/VT 01836, PD/VT 02164, PD/VT 02165, PM/VT 03888-PM/VT 03890 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
13 | | Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 296tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-ky-thuat_Nguyen-Van-Khang_1998.pdf |
14 | | Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 318tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-ky-thuat_Nguyen-Van-Khang_2004.pdf |
15 | | Dao động phi tuyến ứng dụng = Applied Nonlinear Oscillations / Nguyễn Văn Khang . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 291tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06744, PD/VT 06745, PD/VT 07314, PD/VT 07315, PM/VT 09641-PM/VT 09643 Chỉ số phân loại DDC: 531.32 |
16 | | Điều khiển chuyển động Robot sử dụng phương pháp ma trận Jacobian chuyển vị / Nguyễn Trung An, Nguyễn Văn Khanh, Trịnh Văn Vương; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18255 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Động lực học hệ nhiều vật = Dynamics of multibody systems / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 335tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-luc-hoc-he-nhieu-vat_Nguyen-Van-Khang_2007.pdf |
18 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu container 1.700 TEU / Nguyễn Văn Khang; NGhd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 100 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11465, PD/TK 11465 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Nghiên cứu hệ thống xử lý nước Ballast bằng phương pháp điện phân / Mai Khắc Dự, Nguyễn Văn Khai, Trần Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20451 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Nghiên cứu ứng dụng scada vào dây chuyền đóng chai của nhà máy bia Hà Tây / Vũ Thị Thanh Thuỷ; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00783 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
21 | | Ngôn ngữ học xã hội : Lý thuyết ngôn ngữ học xã hội. Ngôn ngữ học xã hội ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khang . - H. : Giáo dục, 2012 . - 551tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05759-PD/VT 05761, PM/VT 08137, PM/VT 08138 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 1 Cảng tổng hợp Gemadept - Dung Quất - Quảng Ngãi / Nguyễn Văn Khanh; Nghd.: Ths. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 210 tr. ; 30 cm + 24 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07960, PD/TK 07960 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở xi măng trọng tải 12.000 T / Nguyễn Văn Khang; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09610, PD/TK 09610 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Trang thiết bị điện tàu kiểm ngư. Đi sâu nghiên cứu khai thác, vận hành hệ thống lái tự động hãng Alphatron. / Nguyễn Văn Kha.; Nghd.: Ths Bùi Văn Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Viêt Nam, 2014 . - 75 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12798, PD/TK 12798 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Từ điển danh nhân thế giới. Phần khoa học tự nhiên và kỹ thuật : Dùng cho nhà trường / Nguyễn Văn Khang (cb.), Đỗ Ánh . - H. : Giáo dục, 2003 . - 260tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 920 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-danh-nhan-the-gioi_Nguyen-Van-Khang_2003.pdf |