1 | | Khảo sát và thành lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1:2000 luồng hàng hải Đà Nẵng bằng kỹ thuật đo RTK / Đinh Vĩnh Thành, Trần Thị Lan, Nguyễn Thị Dương, Nguyễn Thị Thảo Ly, Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17718, PD/TK 17718 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08206, PD/TK 08206 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9.200 tấn tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 138 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11563, PD/TK 11563 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 22500 tấn tại công ty cổ phần đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Văn Hoàng, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Đức Lâm; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18310, PD/TK 18310 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ động lực tàu hàng 22.500 tấn / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: GS.TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 177 tr. ; 30 cm + 8 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10539, PD/TK 10539 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu hệ thống Eritech System 3000, ứng dụng phần mềm Benji thiết kế chống sét cho các toà nhà cao tầng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 109 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08978, PD/TK 08978 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
7 | | Nghiên cứu hiện tượng cong biên trên động cơ xe Toyota Innova và các cảm biến gắn trên động cơ / Nguyễn Văn Hoàng, Phạm Văn Luyến; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 122tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18663, PD/TK 18663 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
8 | | Tài nguyên nước dưới đất : Mô hình chuyển động và lan truyền mặn nước dưới đất tỉnh ven biển Cà Mau / Nguyễn Văn Hoàng (cb.), Trịnh Hoài Thu . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 349tr. : Minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07673, PD/VT 07674, PM/VT 10276-PM/VT 10278 Chỉ số phân loại DDC: 553.790 |
9 | | Thiết kê kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10.000 khu vưc quần đảo Cô Tô ( mảnh bản đồ IA -25-06 ) / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Ths Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 103 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15979, PD/TK 15979 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà văn phòng và căn hộ cho thuê phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 214 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08739, PD/TK 08739 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Nhà 5 tầng lô 2B - Ô1 đường Ngã Năm sân bay Cát Bi - Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Hoàng Giang, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 175 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07920, PD/TK 07920 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ YANMAR 6N21L-SX x640( kW) / Nguyễn Học Phi; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 116 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17021, PD/TK 17021 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 89000T, vận tốc 16,5 knots, vùng hoạt động không hạn chế với sự hỗ trợ của Autoship & Shipcontructor / Nguyễn Văn Hoàng, Vũ Thế Hiển; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 335tr. ; 30cm+ 08BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14828, PD/TK 14828 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Tổng quan về trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ động cơ lai máy phát / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.:Đào Minh Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71tr.; 30cm+ 04 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14647, PD/TK 14647 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Xây dựng ứng dụng đồng bộ hóa dữ liệu / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Th.S Phạm Trung Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11234, PD/TK 11234 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |