1 | | Giáo trình máy bơm và trạm bơm : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Hiệu . - H. : NXB. Hà Nội, 2007 . - 375tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-may-bom-va-tram-bom_Nguyen-Van-Hieu_2007.pdf |
2 | | Giáo trình nghiệp vụ thuế / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu (cb.) (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Tài chính, 2009 . - 611tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07893 Chỉ số phân loại DDC: 336.2 |
3 | | Giáo trình nghiệp vụ thuế / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu (cb.), Nguyễn Thị Thanh Hoài. . - H. : Tài chính, 2008 . - 535tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 336.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nghiep-vu-thue_Nguyen-Thi-Lien_2008.pdf |
4 | | Giáo trình thuế / Chủ biên: Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu . - H. : Tài chính, 2008 . - 310tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05703, PD/VV 10195, PD/VV 10196 Chỉ số phân loại DDC: 336.2 |
5 | | Khoa học và công nghệ Việt Nam : Những sắc màu tiềm năng / Nguyễn Văn Hiệu, Thuỷ Hoa Trang, Vũ Tuyên Hoàng . - H. : Hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam, 2001 . - 495tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02616, Pd/vv 02617, Pm/vv 02157-Pm/vv 02164 Chỉ số phân loại DDC: 602 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hiệu; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 159 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11514, PD/TK 11514 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ Km 47+600 đến Km 50+00 trên sông Lô. / Nguyễn Văn Hiệu; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 131 tr. ; 30 cm. + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12623, PD/TK 12623 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế tàu chở hàng khô 6.800 T, tốc độ 11,5 knots, chạy tuyến Hải Phòng - Malaysia / Nguyễn Văn Hiệu; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 212 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10611, PD/TK 10611 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu hàng khô, chở 3500 tấn hàng, vận tốc 12,5 knots, chạy cấp hạn chế II / Nguyễn Văn Hiệu; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 224 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16067, PD/TK 16067 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Trạm phát điện tàu Nantai Ocean. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tự động điều khiển nồi hơi LYFO 3 Seateach / Nguyễn, Văn Hiệu; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16124, PD/TK 16124 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |