1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty dịch vụ hàng hải Vinalines Hải Phòng / Nguyễn Văn Hiệp; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01990 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Dẫn luận ngôn ngữ học tri nhận / David Lee; Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Hoàng An dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05762-PD/VT 05764, PM/VT 08139, PM/VT 08140 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
3 | | Điện tử ứng dụng / Nguyễn Văn Hiệp . - HCM. : Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM., 2010 . - 152tr Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-ung-dung_Nguyen-Van-Hiep_2010.pdf |
4 | | Giáo trình lập trình Android cơ bản : Dành cho sinh viên chuyên ngành Điện - Điện tử, Điện tử viễn thông, Tự động hóa / Nguyễn Văn Hiệp, Đinh Quang Hiệp . - HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2015 . - 412tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.16 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lap-trinh-Android-co-ban_Nguyen-Van-Hiep_2015.pdf |
5 | | Giáo trình lập trình Android trong ứng dụng điều khiển / Nguyễn Văn Hiệp . - HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2016 . - 175tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.16 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lap-trinh-Android-trong-ung-dung-dieu-khien_Nguyen-Van-Hiep_2016.pdf |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Hiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 142 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09453, PD/TK 09453 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Nghiên cứu thiết kế mô hình hệ thống đo tốc độ và hướng gió kỹ thuật số / Nguyễn Văn Hiệp; Nghd.: Ngô Xuân Hường, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15277 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 3.100 T, lắp máy MAK 6M25 / Nguyễn Văn Hiệp; Nghd.: Ths. Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10461, PD/TK 10461 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Tiếng việt thực hành ABCDE / Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Đại học quốc gia, 1998 . - 278tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01796, Pd/vv 01797 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |