1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ vận tải tàu cao tốc của Công ty TNHH 2 thành viên thương mại dịch vụ và du lịch Nguyên Việt / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04245 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Hồ Chí Minh : Biểu tượng của hoà bình và hữu nghị giữa nhân dân toàn thế giới / Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương sưu tầm và biên soạn . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2019 . - 185tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/HCM_Bieu-tuong-cua-hoa-binh-va-huu-nghi_Do-Hoang-Linh_2015.pdf |
3 | | Lập phương án dẫn tàu từ điểm đón hoa tiêu đến cập cầu C5 cảng KAOHSIUNG-TAIWAN / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Lê Quang Huy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15358 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu ETHYLENE 4500 m3 tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Nguyễn Văn Dương; Nghd.:Ths.Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 140 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08748, PD/TK 08748 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hút bùn 2800m3 tại công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08185, PD/TK 08185 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Mô phỏng bộ nghịch lưu ba mức có cấu trúc Capacitor-Clamped / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13623, PD/TK 13623 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu hệ thống khởi động - đảo chiều máy chính tàu T/S HANBANDO, tính nghiệm góc cấp khí khởi động, lập quy trình khai thác hệ thống. / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: TS. Nguyễn Trí Minh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 104 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12063 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Nghiên cứu khái quát quy trình công nghệ và trang bị điện hệ thống sản xuất bao bì màng mỏng.Đi sâu phân tích trang bị điện khâu tạo màng nhựa PP / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Ths Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 79 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11087, PD/TK 11087 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu tối ưu hóa các thông số chủ yếu của tàu dầu chạy biển có trọng tải dưới 80000 tấn / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Trần Ngọc Tú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01966 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Phân tích trang bị điện hệ thống cấp than dây chuyền 2 nhà máy Nhiệt Điện Phả lại - Đi sâu xây dựng bộ điều khiển cho băng tải vận chuyển than sử dụng PLC / Hoàng Văn Hoài, Nguyễn Văn Dương, Đoàn Văn An; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19128 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Phương pháp hiện đại trong thiết kế tàu dầu chạy biển / Nguyễn Văn Dương, . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00265 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công Nhà điều hành Công ty da giày Á Châu - TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Dương, Bùi Văn Sỹ, Hòa Quang Trung; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 250tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17752 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc cục thi hành án dân sự-Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Đỗ Văn Nghĩa, Nguyễn Thị Nhung; Nghd.: Đỗ Văn Nghĩa, Nguyễn Thị Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 245 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12618, PD/TK 12618 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế cầu vượt sông Tả Trạch - Thừa Thiên Huế. / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Nguyễn Hoàng Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 356 tr. ; 30 cm. + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12685, PD/TK 12685 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
15 | | Thiết kế hệ thống điều khiển mô hình pha trộn chất lỏng trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 16806, PD/TK 16806 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Thiết kế module thí nghiệm sử dụng vi điều khiển ARM Cortex / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15169 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Thiết kế tàu bách hóa có trọng tải DW = 8.000 tấn, chạy tuyến Đà Nẵng - Hàn Quốc , tốc độ Vs = 14 knots / Bùi Ngọc Khởi; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 235 tr. ; 30 cm. + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14453, PD/TK 14453 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở dầu có trọng tải DW+6800 tấn, tốc độ Vs=13 knots, chạy tuyến Vũng Tàu - Quảng Ninh / Cao Tuấn Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 241 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15495, PD/TK 15495 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 15.500 tấn, chạy cấp hạn chế II, vận tốc 13,5 knot / Vũ Văn Trung; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 284tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13609, PD/TK 13609 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 6700 tấn, vận tốc 10,2 knot hoạt động tại vùng biển không hạn chế / Bùi Ngọc Thanh; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 182 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15649, PD/TK 15649 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 11,5 knot hoạt động tại vùng biển không hạn chế / Phạm Duy Tiên; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 157 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15636, PD/TK 15636 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở hàng khô DW=15000 tấn, vận tốc Vs=12,8 knots, chạy tuyến Sài Gòn-Ấn Độ / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 153 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15675, PD/TK 15675 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 3200 tấn, vận tốc 13 knot, chạy tuyến biển HCIII / Nguyễn Văn Long; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15638, PD/TK 15638 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 6700 tấn, vận tốc 12,5 knot, chạy tuyến biển Đông Nam Á / Nguyễn Văn Luấn; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 184 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15635, PD/TK 15635 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu chở hàng rời trọng tải 32000 tấn, vận tốc 10knots, chạy tuyến biển không hạn chế / Trần Văn Cảnh; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 216tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14278, PD/TK 14278 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 21000 tấn, chạy cấp không hạn chế, vận tốc 14,5 knots / Lê Đức Triều; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 228tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13607, PD/TK 13607 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 20500 tấn, tốc độ 14,5 knot, chạy tuyến Quảng Ninh-Nhật Bản / Nguyễn Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 220tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14272, PD/TK 14272 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu dầu DW = 7.500 tấn, tốc độ Vs =14,5 knots, chạy tuyến Vũng Tàu đến các cảng Đông Nam Á / Nguyễn Trọng Cương; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 241 tr. ; 30 cm. + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14454, PD/TK 14454 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu hàng bao kiện trọng tải DW=14000 tấn, vận tốc Vs=14knots, chạy tuyến Sài Gòn-Cộng hòa Pháp / Đặng Tuấn Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 213tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14487, PD/TK 14487 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 2.500 tấn, tốc độ 13,5 knot chạy tuyến Hải Phòng - Cần Thơ. / Hoàng Văn Quân; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 212 tr. ; 30 cm. + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14451, PD/TK 14451 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |