1 | | Giáo trình kỹ thuật biên dịch/ Nguyễn Văn Ba . - H.: Đại học Bách khoa, 1994 . - 52 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00552, Pd/vt 00553, Pm/vt 01505-Pm/vt 01511 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
2 | | Giáo trình ngôn ngữ hình thức/ Nguyễn Văn Ba . - H.: Trường Đại học Bách khoa, 1994 . - 93 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: NNHT 00001-NNHT 00014, Pd/vt 00550, Pd/vt 00551, Pm/vt 01491-Pm/vt 01497 Chỉ số phân loại DDC: 511.3 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu hoá chất 6.500 T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Nguyễn Văn Ba; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 97 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08742, PD/TK 08742 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lý thuyết ngôn ngữ và tính toán : Sách dùng cho sinh viên đại học và học viên cao học của các ngành Công nghệ thông tin và Toán ở các trường đại học / Nguyễn Văn Ba . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 291tr. : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-ngon-ngu-va-tinh-toan_Nguyen-Van-Ba_2006.pdf |
5 | | Món ăn và bài thuốc chữa bệnh tiểu đường / Nguyễn Văn Ba . - H. : Phụ Nữ, 2016 . - 208tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08783-PD/VV 08785, PM/VV 06393, PM/VV 06394 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
6 | | Một số giải pháp làm giảm ô nhiễm môi trường biển từ các tàu chở dầu / Nguyễn Văn Ba . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 30, tr.32-36 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Nghiên cứu các giải pháp giảm nguy cơ gây ô nhiễm môi trường biển đối với các tàu chở dầu ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Văn Ba; Nghd.: PGS TS. Lương Công Nhớ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 131 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00725 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Nghiên cứu đặc điểm kết cấu, nguyên lý hoạt động của hệ thống làm mát bằng nước trên tàu VMU Việt - Hàn. Trình bày các quy trình bảo dưỡng thiết bị để duy trì hiệu suất của hệ thống làm mát / Chu Biên Cương, Hoàng Đức Lương, Đặng Hoàng Dũng; Nghd.: Nguyễn Văn Ba . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19899 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Nghiên cứu hệ thống bôi trơn sơ mi xilanh kiểu loại điện tử Alpha. Nêu các quy trình vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống này / Vũ Mạnh Hiếu, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Văn Tuân; Nghd.: Nguyễn Văn Ba . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18224 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML và C++ / Nguyễn Văn Ba . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 . - 182tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phat-trien-he-thong-huong-doi-tuong-voi-UML2.0-va-C++_Nguyen-Van-Ba_2008.pdf |
11 | | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Ba . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 288tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phan-tich-va-thiet-ke-he-thong-thong-tin_Nguyen-Van-Ba_2006.pdf |
12 | | Sổ tay máy xây dựng / Chủ biên: Vũ Thế Lộc; Vũ Thanh Bình, Nguyễn Văn Bang, .. . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 937tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05520, PD/VT 07654 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
13 | | Trang bị điện tàu 34.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện làm hàng trên đội tàu Việt Nam / Nguyễn Văn Ban; Nghd.: Ths.Đỗ Văn A . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 87 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09804, PD/TK 09804 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Trang thiết bị điện cho công ty Đúc Tân Long đi sâu nghiên cứu đề xuất bộ điều chỉnh nhiệt độ cho lò ủ / Nguyễn Văn Ba; Nghd.: PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09691, PD/TK 09691 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Trang thiết bị điện tàu handymax.Đi sâu nghiên cứu hệ thống trạm phát điện. / Nguyễn Văn Ba ; Nghd. :PGS.TS Lưu Kim Thành . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 94 tr. ; 30cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08233, PD/TK 08233 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Xác định vị trí tàu bằng định tinh trên tuyến hành trình Tokyo Japan-hay Point Australia / Nguyễn Văn Ba; Nghd.: Trần Văn Truyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13142 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |