1 | | Bài tập địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2005 . - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03684 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Cơ học đất = Basic soil mechanics. T. 1 / R. Whitlow; Nguyễn Uyên dịch . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 387tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01418, Pd/vv 01419, Pm/vv 03181-Pm/vv 03186, Pm/vv 03584 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | Cơ học đất = Basic soil mechanics. T. 2 / R. Whitlow; Nguyễn Uyên dịch . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 380tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01420, Pd/vv 01421, Pm/vv 03187-Pm/vv 03191, Pm/vv 03585 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Địa chất cho kỹ sư xây dựng và môi trường / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2006 . - 484tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08103, PM/VT 11075 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Địa chất công trình (CTĐT) / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - H. : Xây dựng, 2002 . - 286tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DCCT 0001-DCCT 0090, Pd/vt 00167-Pd/vt 00169, Pm/vt 00738-Pm/vt 00743, SDH/Vt 00777 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2002.pdf |
6 | | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 287tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2011.pdf |
7 | | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 287tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06371, PM/VT 08668, PM/VT 08669 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Địa chất công trình cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường / Nguyễn Uyên Thông tin xếp giá: PM/KD 10107 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
9 | | Địa chất thuỷ văn / Phạm Hữu Sy (ch.b); Nguyễn Uyên . - H. : Nông nghiệp, 2007 . - 136tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-thuy-van_Pham-Huu-Sy_2007.pdf |
10 | | Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2003 . - 202tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10050 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 202tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-thuy-van-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2014.pdf |
12 | | Địa chất thủy văn ứng dụng. T. 1 / C.W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính . - H. : Giáo dục, 2000 . - 308tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02690, PM/VT 00326, PM/VT 00345, PM/VT 00346, Pm/vt 00416, Pm/vt 00575, Pm/vt 00852, SDH/VT 00725 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-thuy-van-ung-dung_T.1_C.W.Fetter_2000.pdf |
13 | | Giải các bài toán địa kỹ thuật bằng đường ứng suất / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2014 . - 141tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05266, PM/VT 07520 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
14 | | Sổ tay địa chất thủy văn / Trịnh Minh Thụ, Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2012 . - 586tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05328, PM/VT 07460 Chỉ số phân loại DDC: 551.3 |
15 | | Thiết kế và xử lý hố móng / Nguyễn Uyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 290 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05310, PM/VT 07419 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
16 | | Thực tập và bài tập địa chất công trình / Nguyễn Uyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuc-tap-va-bai-tap-dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2011.pdf |
17 | | Xử lý nền đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2009 . - 210tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-nen-dat-yeu-trong-xay-dung_Nguyen-Uyen_2009.pdf |
18 | | Xử lý nền đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2011 . - 208tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-nen-dat-yeu-trong-xay-dung_Nguyen-Uyen_2011.pdf |