|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hòa . - H. : Xây dựng, 2003 . - 308tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02476-Pd/vt 02478, Pm/vt 04618-Pm/vt 04620 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep-theo-quy-pham-Hoa-Ky_Nguyen_Trung_Hoa_2003.pdf |
2 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép : Quy phạm Anh quốc BS 8110-1997 / Người dịch: Nguyễn Trung Hòa . - H. : Xây dựng, 2003 . - 234tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02485, Pd/vt 02486, Pm/vt 04602-Pm/vt 04605 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-va-be-tong-cot-thep_2003.pdf |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa chức năng 3300 DTW tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Trung Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 121 tr ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07831, PD/TK 07831 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép : Tiêu chuẩn Châu Âu Eurocode En 1992-1-1 / Nguyễn Trung Hòa dịch và chú giải . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 278tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05268, PM/VT 07521 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
5 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải DWT = 2.250 tấn, chạy tuyến ven biển nội địa, lắp máy công suất 1.400 mã lực / Nguyễn Trung Hòa; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 191 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11852, PD/TK 11852 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|
|
1
|
|
|
|