1 | | Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Trần Anh Tuấn (c.b), Phan Hữu Thư, Trần Phương Thảo.. . - H. : Tư pháp, 2017 . - 1150tr. ; bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06669, PD/VT 06670, PM/VT 08865-PM/VT 08868 Chỉ số phân loại DDC: 347.5 |
2 | | Điện tử tương tự/ Nguyễn Trinh Đường . - H: Giáo dục, 2006 Thông tin xếp giá: PM/KD 21963 |
3 | | Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam / Nguyễn Công Bình (c.b), Nguyễn Triều Dương, Lê Thu Hà.. . - Tái bản lần thứ 18, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 538tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06925, PD/VV 06926, PM/VV 05230-PM/VV 05235 Chỉ số phân loại DDC: 347.5 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Triệu Anh; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 125 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16021, PD/TK 16021 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 8.135 dwt, tốc độ 14,2 hl/h, hoạt động tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Tri Thức; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 249 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09373, PD/TK 09373 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Tìm hiểu các phương pháp xác định vị trí tàu bằng thiên văn hàng hải / Lê Minh Trực, Nguyễn Tri, Nguyễn Bùi Cương, Đinh Trọng Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Sướng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17322 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Tĩnh Đô Vương và Đoan Nam Vương / Phan Trần Chúc, Nguyễn Triệu Luật . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04847-PD/VV 04850, PM/VV 04506 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
|