1 | | Hoàn thiện công tác thu bảo hiểm xã hội tại Bảo hiểm xã hội thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Trọng Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04149 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/CIVIL. Tập 1 ( CTĐT ) / Ngô Đăng Quang chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 322 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05351, PM/VT 07536 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
3 | | Phân tích và thiết kế nền móng công trình với STAAD.Foundation V8i / Nguyễn Châu Lân ch.b; Nguyễn Trọng Nghĩa, Đỗ Tuấn Nghĩa . - H. : Xây dựng, 2018 . - 217tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06137, PD/VT 06138, PM/VT 08481, PM/VT 08482 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Thiết kế hệ thống lái tàu kéo 530 CV lắp máy 6LAA-UTE / Nguyễn Trọng Nghĩa; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 90 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10098, PD/TK 10098 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm Super-T theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Trọng Nghĩa . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 297 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05219, PM/VT 07406 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
6 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 3300T lắp máy 6M25 / Nguyễn Trọng Nghĩa; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 187 tr ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07706, PD/TK 07706 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |