1 | | Nghiên cứu ổn định thủy lực của khối phủ Rakuna IV khi có sóng tràn bằng thí nghiệm mô hình vật lý máng sóng / Lê Thị Hương Giang, Nguyễn Trọng Khôi, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 45tr. ; 30 cm.+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00379 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Nghiên cứu phương pháp cách chấn và đề xuất ứng dụng trong thiết kế công trình xây dựng đặc biệt là nhà cao tầng Việt nam / Nguyễn Trọng Khôi, Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00905 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
3 | | Nghiên cứu tính toán mô hình thực nghiệm thủy lực hai chiều. Ứng dụng tính toán mô hình cho một công trình cụ thể / Lê Thị Hương Giang, Nguyễn Trọng Khôi, Đỗ Thị Mai Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00675 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến Container cho tàu 10.000DWT cảng Phước Đông - Long An / Hoàng Đình Tùng; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 155tr. ; 30cm+ 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14064, PD/TK 14064 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến trang trí 10.000 DWT nhà máy đóng tàu X51 HQ. / Nguyễn Công Cầu; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 148 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11047, PD/TK 11047 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công 375m cầu tàu container, phía hạ lưu cảng cửa ngõ quốc tế Lạch Huyện ( gia đoạn khởi động ) / Hoàng Anh Tuấn, Phạm Văn Lũy, Hứa Hoàng Hiệp; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 143tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17760 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cầu tàu 1.000 DWT xưởng 3 - Vùng 4 Hải quân - Công ty Tân Cảng Sài Gòn / Tạ Thị Huyền Thanh; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 142 tr. ; 30 cm + 23 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09847, PD/TK 09847 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cập tàu 3.000 DWT cảng Thủy Hoàng Tuấn - Xã Long Định - Cần Đước - Long An / Võ Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 182 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09862, PD/TK 09862 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cập tàu 3000 DWT cảng thủy Hoàng Xuân / Nguyễn Vũ Hoài Phương; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15886, PD/TK 15886 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến gỗ và các sản phẩm từ gỗ khu công nghiệp Hiệp Phước / Phạm Văn Thắng; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 124 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10996, PD/TK 10996 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến nhập than 2000 DWT cụm cảng chuyên dụng phục vụ nhà máy nhiệt điện Thái Bình II. / Hồ Cảnh Vịnh; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 152 tr. ; 30 cm. + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12643, PD/TK 12643 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến salan 1000 DWT cảng Đông Nam Á - sông Soài Rạp - Cần Luộc - Long An. / Nguyễn Hồng Vượng; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 247 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12625, PD/TK 12625 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 7 cảng Cái Lân tỉnh Quảng Ninh / Vũ Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 129tr. ; 30cm 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14055, PD/TK 14055 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu dầu 10000 DWT Liên Chiểu-Đà Nẵng / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 143tr. ; 30cm+ 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14539, PD/TK 14539 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu khách Cát Dứa - Cát Bà - Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 75 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16938, PD/TK 16938 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công Cảng Lê Quốc - Dự án xây dựng cảng Lê Quốc phục vụ Khu công nghiệp Shinec / Đặng Văn Thanh; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 166 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07930, PD/TK 07930 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng Thiên Lộc Thành 5.000 T tỉnh Long An / Lê Đăng Chương; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 108 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11039, PD/TK 11039 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công Cầu tàu 10.000 DWT Hòn La-Quảng Bình / Vũ Văn Tân; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 142 tr. ; 30 cm. + 22 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13294, PD/TK 13294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 3.000 DWT dự án nâng cấp cơ sở sản xuất của công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thủy Sông Đào - Xã Tân Thành - Vụ Bản - Nam Định / Nguyễn Thị Hồng Hoa; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 158 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09865, PD/TK 09865 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 30.000 DWT tân cảng Hiệp Phước huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh / Phan Tiến Dũng; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 124 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11007, PD/TK 11007 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 5.000 DWT thuộc dự án đầu tư xây dựng cầu cảng Nam Sông Cấm / Vũ Xuân Thắng; Nghd.: Ths. Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 110 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11946, PD/TK 11946 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 50.000 DWT số 2 Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Dương Văn Thành; Nghd.: Ths. Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 187 tr. ; 30 cm + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07950, PD/TK 07950 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 5000 DWT cảng Việt Nhật Hoàng Động - Thủy Nguyên - Hải Phòng / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 213 tr.; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16974, PD/TK 16974 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 5000DWT và kè bảo vệ bờ .Dự án đầu tư xây dựng cảng Nam sông Cấm- phường Sở Dầu - thành phố Hải Phòng / Vũ Xuân Thắng; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 134 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/TK 11044 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu Clinke 20.000 DWT Hiệp Phước-Tp.Hồ Chí Minh / Nguyễn Đình Nam; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 196 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08637, Pd/Tk 08637 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu container 30.000DWT cảng Đông Nam Á - tỉnh Long An / Lê Văn Sĩ; Nghd. Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 186 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11043, PD/TK 11043 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu số 2 cho tàu 20.000 DWT cảng Nghi Sơn - Thanh Hóa / Nguyễn Đắc Thư, Bùi Văn Thái, Nguyễn Đức Phúc; Nghd.: Lê Thị Hương Giang, Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 183tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17444 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí 10.000 DWT - dự án di chuyển Nhà máy đóng tàu Ba Son / Bùi Văn Cần; Nghd.: Ths. Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 189 tr. ; 30 cm + 24 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11943, PD/TK 11943 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công hạng mục nối dài và mở rộng cầu tầu trọng tải 10000 DWT lên 15000 DWT của công ty TNHH một thành viên 128 Bộ quốc phòng / Cao Thị Thắm; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15857, PD/TK 15857 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công sàn nâng tàu-Nhà máy Damen Sông Cấm / Lê Quý Thái; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 198tr. ; 30cm+ 14BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14076, PD/TK 14076 Chỉ số phân loại DDC: 627 |