1 | | Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006 . - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTM1 00367, CTM1 00375, CTM1 00383, CTM1 00384, CTM1 00418, CTM1 00440, CTM1 00442, CTM1 00482, CTM1 00487, CTM1 00497, CTM1 00514, CTM1 00516 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004943-47%20-%20Chi-tiet-may-T1.pdf |
2 | | Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 211tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 214tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTM1 00030, CTM1 00035, CTM1 00053, CTM1 00064, CTM1 00074, CTM1 00084, CTM1 00087, CTM1 00106, CTM1 00129, CTM1 00149, CTM1 00159, CTM1 00196, CTM1 00202, CTM1 00216, CTM1 00270, CTM1 00282, CTM1 00285, CTM1 00313 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Chi tiết máy. T. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 144tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTM2 00034, CTM2 00042, CTM2 00053, CTM2 00078, CTM2 00083, CTM2 00104, CTM2 00107, CTM2 00147, CTM2 00180, CTM2 00183, CTM2 00202, CTM2 00204, CTM2 00218, CTM2 00233, CTM2 00238, CTM2 00243, CTM2 00257, CTM2 00258, CTM2 00279, CTM2 00280, CTM2 00282, CTM2 00293, CTM2 00307, CTM2 00318, CTM2 00336, CTM2 00345, CTM2 00371, CTM2 00395, CTM2 00433, CTM2 00447, CTM2 00464, CTM2 00467 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Chi tiết máy. T. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 143tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Chi tiết máy. T. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006 . - 143tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chi-tiet-may_T.2_Nguyen-Trong-Hiep_2006.pdf |
7 | | Nghiên cứu tổng quan về mạch số. Xây dựng các bài thí nghiệm điện tử số / Nguyễn Trọng Hiệp; Nghd.: Nguyễn Đình Thật . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 93tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07499, Pd/Tk 07499 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 1998 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00523-Pd/Vt 00525, Pm/Vt 01014-Pm/Vt 01020 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-chi-tiet-may_Nguyen-Trong-Hiep_1998.pdf |
9 | | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 1979 . - 371tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-chi-tiet-may_Nguyen-Trong-Hiep_1979.pdf |
10 | | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - H. : Giáo dục, 1993 . - 450tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00035-Pd/vt 00037, Pd/vt 00275, Pm/Vt 00031-Pm/Vt 00060, Pm/vt 00548-Pm/vt 00554 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
|