1 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu - hoá chất 6.500 tấn tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Mai Văn Phú; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 110 tr. ; 30 cm + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07845, PD/TK 07845 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Khải; Nghd.: ThS. Nguyễn Tiến Lai . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 141 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07793, Pd/Tk 07793 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 22.500 tấn tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Từ Anh Nam; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2009 . - 118tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09017, Pd/Tk 09017 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lực cản tàu thuỷ / Trương Sĩ Cáp, Nguyễn Tiến Lai, Trần Minh Tuấn (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1987 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01411 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lực cản tàu thuỷ/ Nguyễn Tiến Lai, Đỗ Thị Hải Lâm, Trương Sĩ Cáp . - H.: Giao thông vận tải, 1987 . - 110 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00961 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết bị đẩy tàu thủy (CTĐT)/ Lê Hồng Bang, Nguyễn Tiến Lai . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03325, PD/VT 03326, PD/VT 03650-PD/VT 03653, PD/VV 04400-PD/VV 04403, PM/VT 05839-PM/VT 05841, PM/VT 05958, PM/VT 05959 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế sà lan chở đất lắp máy 2x140 cv với dung tích hầm đất 280 m3 hoạt động trên tuyến sông Cấm - Hải Phòng / Nguyễn Hải Đăng; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 98 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07578, PD/TK 07578 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế sà lan chở đất lắp máy 2x650 CV có dung tích hầm chứa đất 800 m3 hoạt động tại các cửa biển miền Bắc, Việt Nam / Bùi Tuấn Khang; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 84 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07624, PD/TK 07624 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở 45 công nhân, lắp máy 2 x 225 CV hoạt động trên tuyến Hải Phòng- Quảng Ninh phục vụ cho việc chuyển tải hàng hoá tại Quảng Ninh / Nguýễn Tiến Dũng; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 97 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07629, PD/TK 07629 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, chở 2.050 T hàng, tốc độ 12,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Đông Nam Á / Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 138 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07606, PD/TK 07606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu cuốc không tự hành 1 gầu ngoặm, năng suất 100 m3/h đổ đất lên sà lan, hoạt động trên tuyến sông Cấm Hải Phòng / Trịnh Văn Hưởng; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 138 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07577, PD/TK 07577 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu hàng chở 100T hàng, 15T nước, lắp máy 305CV tiếp tế cho các đảo thuộc Quảng Ninh, Hải phòng / Lê Thế Dũng; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 98 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07566, Pd/Tk 07566 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu hút bùn không tự hành năng suất hút 20 m3/h, hoạt động vùng cấp SII thuộc đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 105 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07570, PD/TK 07570 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu hút bùn tự hành, năng suất hút 73m3/h, lắp máy 2x408Cv, có dung tích hầm chứa đất 460m3, hoạt động trên sông Cấm, Hải phòng / Hoàng Minh Đức; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 131 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07561, Pd/Tk 07561 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu thả neo một lưỡi loại 200 kg, lắp máy jonhdeere công suất 175 cv/2400 v/ph hoạt động cấp hạn chế hạn chế III / Lê Đức Tỉnh; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 97 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07620, PD/TK 07620 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |