1 | | Bảo dưỡng và sửa chữa một số hệ thống của xe Hyundai Santafe 2019 / Vũ Đức Huy, Đỗ Tiến Đạt, Trần Văn Tân; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20398 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phanh và hệ thống làm mát trên xe Mercedes GLC 300 / Phan Hồng Thái, Vũ Minh Dương; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21180 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
3 | | Bia RơVen pơ ngie klo hơkan Set = Bia RơVen làm hại vợ chồng Set Sử thi Bahnar / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 599tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09849, PD/VV 09850 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Biện pháp cải thiện kết quả kinh doanh dịch vụ Logistics của công ty cổ phần đầu tư và thương mại Hoàng Mai / Nguyễn Tiến Dũng, Hà Hoàng Hà, Đỗ Quang Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20841 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Các loại anten cho đầu cuối thuê bao trong hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10061, PD/TK 10061 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Công nghệ chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08159, PM/VT 11130 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
7 | | Công nghệ cơ khí và ứng dụng CAD-CAM-CNC / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 169tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cong%20nghe%20co%20khi%20%20va%20ung%20dung%20cad%20cam%20cnc.pdf |
8 | | Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD - CAM - CNC / Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 298tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01597, Pd/vt 01598, Pm/vt 03758-Pm/vt 03762 Chỉ số phân loại DDC: 670.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2003758-62%20-%20Cong-nghe-kim-loai-va-ung-dung-cad.pdf |
9 | | Đề xuất chiến lược mua hàng tại Công ty TNHH tư vấn công nghệ và phát triển công nghiệp nặng Việt Nam / Mai Bích Ngọc, Vũ Việt Hoàng, Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20024 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Điều khiển logic lập trình PLC / Tăng Văn Mùi biên dịch; Nguyễn Tiến Dũng hiệu đính . - H. : Thống kê, 2006 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 03916 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2003916%20-%20Dieu-khien-logic-lap-trinh-PLC.pdf |
11 | | Điều khiển logic lập trình PLC / Tăng Văn Mùi, Nguyễn Tiến Dũng (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04224, PD/VV 04225, PM/VV 04115-PM/VV 04117 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
12 | | Định vị trong thông tin di động / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08886, PD/TK 08886 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
13 | | Giáo trình gia công kỹ thuật số / Nguyễn Thị Thu Lê, Lê Thị Nhung; Nguyễn Tiến Dũng hiệu đính . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2021 . - 125tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Gia-cong-ky-thuat-so_Nguyen-Thi-Thu-Le_2021.pdf |
14 | | Giáo trình Gia công kỹ thuật số : Công nghệ CAD-CAM-CNC / Nguyễn Thị Thu Lê, Nguyễn Văn Bách ; Nguyễn Tiến Dũng hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 125tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Gia-cong-ky-thuat-so_22507_2021.pdf |
15 | | Giải pháp nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng hàng hải Hòn Gai - Cái Lân nhằm nâng cao hiệu quả bảo đảm an toàn hàng hải trên tuyến luồng / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04444 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Giông Pơm Po - Giông đội lốt xấu xí / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019 . - 563tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09678, PD/VV 09679 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
17 | | Hệ thống giám sát và điều khiển xả dầu / Ths.Nguyễn Tiến Dũng . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 66-68 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Hệ thống Servo với DC Servo motor và phương pháp thiết kế hệ điều khiển khi không biết hàm truyền thống của mục tiêu điều khiển / Nguyễn Tiến Dũng. TS,Đinh Văn Hiến, th.s . - 2008 // Tự động hóa ngày nay, số89+90, tr 48-50 Chỉ số phân loại DDC: 670.82 |
19 | | Hỏi đáp về luật thương mại / Nguyễn Tiến Dũng . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1999 . - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01983, Pm/vv 01409 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
20 | | Học toán và dạy toán như thế nào / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Sputnik Education, 2015 . - 136tr Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoc-toan-va-day-toan-ntn_2015.pdf |
21 | | Kinh tế học đại cương / Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Chí Hải . - H. : Thống kê, 2000 . - 290tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-hoc-dai-cuong_Nguyen-Van-Luan_2000.pdf |
22 | | Kinh tế học đại cương / Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Chí Hải . - H. : Thống kê, 1998 . - 298tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-hoc-dai-cuong_Nguyen-Van-Luan_1998.pdf |
23 | | Kỹ thuật gia công cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng (ch.b) ; Nguyễn Anh Xuân ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08228, PM/VT 11208 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
24 | | Kỹ thuật phay : Giáo trình cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2000 . - 187tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phay_Nguyen-Tien-Dao_2000.pdf |
25 | | Lập qui trình hướng dẫn xếp dỡ hàng rời cho thuyền viên Vcmac khi làm việc trên các tàu chở hàng rời của công ty Nissho Shipping Co. / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 99 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00743 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 DWT tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 142tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13360, PD/TK 13360 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 145 tr ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08214, PD/TK 08214 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống động lực tàu dầu 12500 Tấn, lắp máy MAN B&W 6S35MC / Nguyễn Chí Dũng, Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Bình Dương ; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 110tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17580, PD/TK 17580 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Lịch sử triết học phương Tây : Giáo trình / Nguyễn Tiến Dũng . - HCM. : NXB. Tổng hợp TP. HCM., 2006 . - 545tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 190 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-triet-hoc-phuong-Tay_Nguyen-Tien-Dung_2006.pdf |
30 | | Lời nói vần của người Jrai ở Kon Tum / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09972, PD/VV 09973 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |