1 | | Bài giảng Hư hỏng và sửa chữa công trình / Nguyễn Tiến Thành Thông tin xếp giá: PM/KD 11007 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Bài giảng Kỹ thuật thông gió / Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2010 . - 80tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KTTG-%20B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng/ |
3 | | Bài giảng Quản lý công trường xây dựng / Nguyễn Tiến Thành Thông tin xếp giá: PM/KD 11020 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Bảo dưỡng và sửa chữa một số hệ thống của xe Hyundai Santafe 2019 / Vũ Đức Huy, Đỗ Tiến Đạt, Trần Văn Tân; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20398 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phanh và hệ thống làm mát trên xe Mercedes GLC 300 / Phan Hồng Thái, Vũ Minh Dương; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21180 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
6 | | Bảo hiểm hàng hải Việt Nam hiện tại và xu hướng phát triển trong tương lai / Nguyễn Tiến Thanh; Nghd.: PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00219 Chỉ số phân loại DDC: 368.2 |
7 | | Bia RơVen pơ ngie klo hơkan Set = Bia RơVen làm hại vợ chồng Set Sử thi Bahnar / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 599tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09849, PD/VV 09850 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Biện pháp cải thiện kết quả kinh doanh dịch vụ Logistics của công ty cổ phần đầu tư và thương mại Hoàng Mai / Nguyễn Tiến Dũng, Hà Hoàng Hà, Đỗ Quang Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20841 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty Glotrans / Phạm Việt Hoàng, Trần Ngọc Ánh, Nguyễn Tiến Đạt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20025 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ tại công ty Bảo Minh Quang-Quảng Ninh / Nguyễn Tiến Hưng; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03521 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ tại công ty cổ phần vận tải thương mại Hà Minh / Nguyễn Tiến Lộc; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03601 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Các loại anten cho đầu cuối thuê bao trong hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10061, PD/TK 10061 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Cấu trúc kiến tạo và địa mạo khu vực quần đảo Trường Sa và Tư Chính-Vũng Mây / Phùng Văn Phách chủ biên; Nguyễn Như Trung, Nguyễn Tiến Hải, Phí Trường Thành,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 246tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05128-PD/VT 05132 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
14 | | Cẩm nang thuật toán. T. 1, Các thuật toán thông dụng / Rebert Sedgewick ; Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường, Nguyễn Tiến Huy dịch ; Hoàng Kiếm hiệu đính . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 409tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 518 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-thuat-toan-2006.pdf |
15 | | Cẩm nang thuật toán. T.1, Các thuật toán thông dụng(CTĐT) / Rebert Sedgewick ; Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường, Nguyễn Tiến Huy dịch ; Hoàng Kiếm hiệu đính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 409tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03909 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
16 | | Chuỗi giá trị tại Châu Âu và Châu Á: những quốc gia nào góp mặt? / Bùi Hoàng Cao Nguyên, Nguyễn Tiến Mạnh, Nguyễn Vũ Thành, Nguyễn Minh Hiển . - 2018 // Journal of student research, Số 3, 25-32 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | Chuyên đề công trình đặc biệt / Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Hàng hải, 2019 . - 103tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16448-Chuy%C3%AAn%20%C4%91%E1%BB%81%20thi%20c%C3%B4ng%20%C4%90%E1%BA%B7c%20bi%E1%BB%87t.pdf |
18 | | Công cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản / Hứa Thùy Trang, Phạm Vũ Khiêm, Nguyễn Tiến Đông . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05767-PD/VT 05769, PM/VT 08147, PM/VT 08148 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
19 | | Công nghệ chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08159, PM/VT 11130 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
20 | | Công nghệ chế tạo phôi : Tài liệu dùng cho sinh viên, học viên, giảng viên các ngành Cơ khí, Chế tạo máy, Kỹ thuật, Sư phạm kỹ thuật... / Nguyễn Tiến Đào . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 268tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 672 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-phoi_Nguyen-Tien-Dao_2006.pdf |
21 | | Công nghệ cơ khí và ứng dụng CAD-CAM-CNC / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 169tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cong%20nghe%20co%20khi%20%20va%20ung%20dung%20cad%20cam%20cnc.pdf |
22 | | Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD - CAM - CNC / Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 298tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01597, Pd/vt 01598, Pm/vt 03758-Pm/vt 03762 Chỉ số phân loại DDC: 670.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2003758-62%20-%20Cong-nghe-kim-loai-va-ung-dung-cad.pdf |
23 | | Công tác tạo động lực lao động cho người lao động tại Công ty CP Bảo hiểm Bảo Long / Vũ Hà Giang, Mai Diễm Hương, Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19551 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam : Báo cáo tóm tắt tổng kết khoa học kỹ thuật đề tài / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 9tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-va-khai-thac-cong-trinh-bien-di-dong-tren-vung-bien-viet-nam.pdf |
25 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam: Báo cáo tổng kết đề tài KC.09.13 . T.2, Q.2: Giàn chân căng neo đứng / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 97tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-2T2.pdf |
26 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam: Báo cáo tổng kết đề tài KC.09.13 . T.2, Q.3: Giàn bán chìm / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 130tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-2T3.pdf |
27 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam: Báo cáo tổng kết đề tài KC.09.13 . T.5, Q.2: Phân tích đánh giá / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 97tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-5T2.pdf |
28 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam: Báo cáo tổng kết đề tài KC.09.13 . T.7, Q.1: Quy trình và mô hình thí nghiệm công trình biển di động trong bể thử / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 56tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-7T1.pdf |
29 | | Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy/ Nguyễn Tiến Thọ . - H.: Đại học Bách Khoa, 1992 . - 204 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 02003-Pm/vt 02012 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Dân chủ và tập trung dân chủ - Lý luận và thực tiễn/ Nguyễn Tiến Phồn . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 222 tr. : Thông tin khoa học xã hội và nhân văn Quốc Gia; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02596, Pd/vv 02597 Chỉ số phân loại DDC: 324 |