1 | | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Thúy Vân, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2007 . - 189tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Logic-hoc-dai-cuong_Nguyen-Thuy-Van_2007.pdf |
2 | | Khai thác hiệu quả thị trường bảo hiểm hàng hóa vận tải thủy nội địa ở Việt Nam tại công ty Bảo Việt / Nguyễn Thúy Vân, Lã Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Quỳnh Trang; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2021 . - 121tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19503 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
3 | | Kỹ thuật số (CTĐT) / Nguyễn Thuý Vân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 351tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTS 00001-KTS 00178, Pd/vt 00958, Pd/vt 00959, PD/VT 03785 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
4 | | Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 351tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-so_Nguyen-Thuy-Van_1999.pdf |
5 | | Kỹ thuật số : Sách được làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thúy Vân . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 . - 351tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-so_Nguyen-Thuy-Van_2004.pdf |
6 | | Kỹ thuật số : Sách được làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật(CTĐT) / Nguyễn Thúy Vân . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Dân trí, 2009 . - 351tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10353 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
7 | | Logic học đại cương : Sách giáo trình dùng trong các trường đại học / Nguyễn Thúy Vân, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 263tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Logic-hoc-dai-cuong_Nguyen-Thuy-Van_2013.pdf |
8 | | Logic học đại cương : Sách giáo trình dùng trong các trường đại học / Nguyễn Thúy Vân, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 . - 265tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10212 Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Logic-hoc-dai-cuong_Nguyen-Thuy-Van_2013.pdf |
9 | | Lý thuyết mã(CTĐT) / Nguyễn Thúy Vân . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 207tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13217 0001-HH/13217 0023 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
10 | | Nghiên cứu nhóm tội phạm xâm phạm sở hữu trong Bộ luật hình sự Việt Nam / Lã Thị Thu Huyền, Nguyễn Thúy Vân, Trần Văn Đạt, Nguyễn Thu Huyền, Nghd.: Lương Thị Kim Dung . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01192 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Thiết bị lôgic mạch số/ Nguyễn Thuý Vân . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 266 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00794, Pd/vt 00795, Pm/vt 02193-Pm/vt 02195 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
12 | | Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 268tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Logic 00001-Logic 00075, Pd/vt 01119, Pd/vt 01120, Pm/Vt 00385, Pm/Vt 00386, Pm/vt 02664-Pm/vt 02666 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
13 | | Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh chủ biên; Nguyễn Thúy Vân, Phạm Thị Yến, Trần Mai Phương,... biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 149tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05079, PM/VT 06987, PM/VT 06988 Chỉ số phân loại DDC: 428 |