1 | | 599 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Thị Thúy Hồng chủ biên; Quách Thị Hà, Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 133tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10078, PM/VT 10079 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực của Công ty CP tư vấn thiết kế công trình xây dựng Hải Phòng / Bùi Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04410 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý vốn kinh doanh tại công ty CP chè Trần Phú / Nguyễn Tùng Bách; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04329 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần Bắc Á / Ma Thị Thu Thủy; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04745 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao động lực làm việc cho người lao động tại Công ty TNHH sản xuất dịch vụ KL / Đỗ Nguyễn Minh Huân; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05129 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh khai thác tại công ty cổ phần cảng Đà Nẵng / Vũ Lan Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04893 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại chi nhánh Bưu chính Viettel Quảng Ninh / Đoàn Văn Tuyên; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04570 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần nhiệt điện Hải Phòng / Phạm Đức Tự; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng, Nguyễn Thị Thu Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05124 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cp Viglacera Hạ Long / Trần Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04228 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh kho CFS tại Công ty TNHH PAN Hải An / Hoàng Văn Quân, Phạm Thị Hà, Bùi Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20026 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Biện pháp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh tại công ty Cổ phần phát triển hàng hải/ Nguyễn Ngọc Trang; Nghd. : Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04970 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Tỉnh Quảng Ninh / Phạm Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04027 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao nghiệp vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu đường biển FCL cho nhân viên công ty CP tư vấn và giải pháp tiếp cận Anslog / Phạm Ngọc Vũ; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04271 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp tăng cường chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề ăn uống tại Chi cục thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương/ Nguyễn Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 105tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05084 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý thuế GTGT đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên địa bàn quận Hồng Bàng - Thành phố Hải Phòng / Hà Thị Tuyết; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03643 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Các biện pháp phát triển sản phẩm dịch vụ bán lẻ tại BIDV Chi nhánh Hạ Long / Nguyễn Thị Kim Hồng; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04096 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Các biện pháp thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thị Huệ; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05190 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Chuỗi cung ứng của Toyota và bài học kinh nghiệm cho các doanh nghiệp sản xuất ô tô của Việt nam / Đinh Thị Trang, Nguyễn Thị Thanh Ngân, Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18004 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Cộng đồng kinh tế ASEAN và ảnh hưởng của việc gia nhập cộng đồng này tới tình hình thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ ASEAN vào Việt Nam / Nguyễn Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16245 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển nội địa hàng Container bằng đường bộ tại khu vực Hải Phòng / Phạm Thị Thoa, Bùi Thị Nhuệ, Phạm Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20010 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
21 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH xuất nhập khẩu Logistics SK / Trịnh Thị Kim Ngân, Vũ Thị Phương Huệ, Vũ Quôc Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19457 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH Giao nhận Toàn cầu PEGASUS Hải Phòng / Nguyễn Thành Đạt, Vũ Thị Minh Huyền, Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18462 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
23 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động khai thác kho ngoại quan GEMADEPT Đông Hải của Công ty Cổ phần GEMADEPT / Vũ Thị Phương Giang, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đoàn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18455 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
24 | | Đánh giá hoạt động giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu tại công ty đại lý vận tải quốc tế phía bắc (Northfreight) / Đỗ Thị Thu Hà.; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thuý Hồng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12338 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Đánh giá hoạt động giao nhận hàng hóa đóng trong container tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ quốc tế Bảo Linh / Đinh Thị Thùy Linh; Nghd.: ThS. Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09139 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
26 | | Đánh giá kết quả công tác giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container của xí nghiệp xếp dỡ Tân Cảng - Hải Phòng năm 2013. / Nguyễn Thế Anh; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt Nam; 2014 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12917 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Đánh giá kết quả hoạt động của đội phương tiện tại công ty TNHH Song Minh / Ngô Thị Thùy Giang, Đào Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19455 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Đánh giá kết quả hoạt động đại lý vận tải tại công ty cổ phần vận tải Thuật Phát. / Kỷ Thị Dung.; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12267 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
29 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng container nhập khẩu bằng đường biển tại công ty Hải Khánh FJSCO / Nguyễn Thị Trang Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16224 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất khẩu tại kho CFS của công ty TNHH PAN Hải An / Đỗ Việt Trinh, Đỗ Thị Phương Ly, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19456 Chỉ số phân loại DDC: 338 |