1 | | 25 thuật đắc nhân tâm / John C. Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Lao động, 2015 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05007-PD/VV 05010, PM/VV 04497 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
2 | | 25 thuật đắc nhân tâm : 25 ways to win with people : How to make other feel like a million bucks / John C.Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Nelson Business, 2013 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03861-PD/VV 03865 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
3 | | 25 thuật đắc nhân tâm. = 25 ways to win with people/ John C.Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động, 2017 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06391, PD/VV 06392, PM/VV 04992 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Bảo / Nguyễn Thị Thoa; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04476 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Một số biện pháp để phát triển dịch vụ Logistics tại Công ty Cổ phần và Dịch vụ Logictics Đại Cồ Việt / Nguyễn Văn Doanh, Nguyễn Thị Thoa, Phạm Vũ Hà Vi; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18323 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Một số kiến nghị nhằm thúc đẩy hoạt động gia công xuất khẩu giày dép tại Công ty TNHH Mai Hương. / Nguyễn Thị Thoa; Nghd.: Ths Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2015 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14866 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Phân tích bộ phận tản nhiệt của máy phát analog NEC PCU-1520SSPQN/1 / Nguyễn Thị Thoa; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15276 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng Lecithin nhập khẩu nguyên container tại Công ty TNHH Vận tải thương mại Hà Anh / Nguyễn Thị Thoan; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16132 Chỉ số phân loại DDC: 338 |