1 | | Công tác quản trị nhân sự tại Công ty Cp thương mại và xếp dỡ vận tải Hải phòng / Nguyễn Hữu Huy, Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Thị Thơm; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20295 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển cho Công ty TNHH vận tải Hải Phương / Nguyễn Thị Thơm; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16162 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Lựa chọn mô hình dự báo trong ngắn hạn cho lượng hàng qua công ty Cổ phần cảng Vật Cách / Nguyễn Thị Thơm; Nghd: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 95tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13074 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Nghiên cứu hàng rào phi thuế quan của EU đối với mặt hàng gỗ và sản phẩm từ gỗ nhập khẩu / Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Thơm, Phạm Thị Kiều Oanh; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17855 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Cổ phần Hàng hải Vsico / Nguyễn Thị Thơm; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10228 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
6 | | Phân tích cổ phiếu công ty cổ phần nhựa Bình Minh và đưa ra quyết định đầu tư / Nguyễn Thị Thơm; Nghd.: Ths Đặng Thùy Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16262 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Phân tích thực trạng hoạt động quản trị nhân sự của công ty TNHH xây dựng Hoàng Lộc / Nguyễn Thị Thơm, Ngô Thị Thủy, Nguyễn Thị Thu Thương; Nghd.: Phạm Thị Thùy Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21225 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Phân tích tình hình tiêu thụ sản phẩm và một số biện pháp nhằm đẩy mạnh tốc độ tiêu thụ sản phẩm tại công ty cổ phần thương mại dịch vụ Thuận Hải / Nguyễn Thị Thơm.; Nghd.: Ths. Hồ Mạnh Tuyến . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12307 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng khô 5000 tấn, lắp máy WEICHAI.G8300ZC18B / Nguyễn Thị Thơm; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 122tr. ; 30cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14094, PD/TK 14094 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |