1 | | Ảnh hưởng của hiệp định VKFTA đến ngành thủy sản của Việt Nam và dự báo kim ngạch xuất khẩu của ngành trong năm 2017 / Nguyễn Thị Phương Linh, Phạm Diệu Linh, Đào Thị Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17256 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Biện pháp nhằm phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại Ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Lê Hồng Phong / Nguyễn Phương Anh, Trần Thị Tuyết Ánh, Nguyễn Thị Phương Linh; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20356 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
3 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế nguy hại tại một số bệnh viện lớn ở Hải Phòng và đề xuất các giải pháp quản lý / Nguyễn Thị Phương Linh; Nghd.: Ths. Trần Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07370 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
4 | | Đánh giá tính khả thi khi áp dụng giải pháp công nghệ Logivan tại Công ty TNHH Vận tải Đông bắc Á trong việc giảm chi phí vận tải đường bộ tuyến Hà Nội - Hải Phòng đối với hàng lẻ xuất khẩu theo điều kiện FOB / Nguyễn Thị Phương Linh, Nguyễn Mạnh Quân, Phạm Thùy Linh; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19036 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi cho đội tàu Công ty CP quốc tế Trường Minh tháng 5/2021 / Nguyễn Thị Phương Linh, Ngô Thị Xuân Phương, Tống Thị Thu Thảo; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 133tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19743 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nghiên cứu pháp luật bảo vệ quyền lợi của thuyền viên ở Việt Nam / Phạm Hà Vy, Trần Mai Anh, Nguyễn Thị Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20260 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
7 | | Nghiên cứu xây dựng sổ tay đánh giá tác động môi trường cho dự án sản xuất gỗ lát sàn / Nguyễn Thị Phương Linh, Vũ Thị Minh Thảo, Phạm Ngọc Trâm ; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18731 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của chi nhánh cảng Chùa Vẽ năm 2020 / Hoàng Thùy Dương, Nguyễn Thị Biển, Nguyễn Thị Phương Linh; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19741 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Phân tích và đánh giá tình hình tài chính của công ty CP HABECO- Hải phòng qua các năm 2019,2020,2021 / Đàm Thị Hà Lan, Bùi Thanh Hiền, Nguyễn Thị Phương Linh; Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 113tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20031 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Thực trạng rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam / La Khánh Linh, Hoàng Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Phương Linh; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19572 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Tìm hiểu thực trạng công nghệ xử lý nước thải từ các cơ sở chế biến thủy sản tại thành phố Hải Phòng. Đề xuất hoàn thiện công nghệ xử lý / Nguyễn Thị Phương Linh, Nguyễn Thị Thu Trang, Lê Hà Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20960 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Tổ chức giao nhận lô hàng vải nhập khẩu và nâng cao sử dụng E-D/O tại công ty cổ phần giao nhận vận tải con Ong / Vũ Duy Hoàng, Nguyễn Thị Phương Linh, Trần Khánh Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19493 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Trình tự ký kết hợp đồng và tổ chức vận chuyển cho đội tàu hàng khô của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (VOSCO) / Hoàng Quang Minh, Trần Phương Anh, Vũ Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Phương Linh ; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18807 Chỉ số phân loại DDC: 338 |