1 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định ứng dụng công nghệ RFID vào quản lý kho hàng tại Việt Nam bằng phương pháp FUZZY AHP / Vũ Hải Thành, Đào Lan Anh, Đồng Thị Hảo Tâm; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19434 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Cảng Tân Vũ / Nguyễn Quốc Khánh, Vũ Thế Dũng, Phạm Thị Phương Vân ; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18835 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động khai thác bãi container của Công ty TNHH PAN Hải An / Nguyễn Đức Hải Long, Nguyễn Duy Mạnh, Trần Thị Bích Phượng, Phạm Văn Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19009 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động vận tải nội địa đường bộ của Công ty CP Tiếp vận Thái Bình Dương / Đặng Châu Anh, Nguyễn Thị Cúc, Thái Thị Huyền Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19005 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Đánh giá hiệu quả khai thác kho hàng tại Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải và Giao nhận Đương Đại / Trương Thị Thảo Ngọc, Nguyễn Thị Loan, Văn Thị Hà Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18447 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
6 | | Đánh giá mức độ hài lòng trong công việc của nhân viên tại công ty cổ phần Interlink / Mai Huyền Trang, Trương Thị Quỳnh, Đặng Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19458 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Đánh giá tác động của đại dịch Covid-19 đối với các doanh nghiệp Logistics tại Hải Phòng / Trần Hải Chi, Nguyễn Ngọc Huyền, Nguyễn Đình Hiếu, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18993 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
8 | | Đánh giá thực trạng hoạt động của các Trung tâm Logistis tại Hải Phòng / Trần Thị Vân Anh, Vũ Thị Bảo Ly, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18457 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Đề xuất biện pháp phát triển hạ tầng giao thông vận tải tại Hải Phòng để đáp ứng mục tiêu trở thành trung tâm dịch vụ Logistics cấp quốc gia và khu vực / Ngô Bảy Hổ, Trần Phúc Đạt, Nguyễn Châu Ngân Hà; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19001 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Evaluating business performance of Vinalink logistics company / Trần Việt Thắng, Nguyễn Thị Thu Thảo, Bùi Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19461 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Evaluating the performance of business result at An Thinh Phat company / Đỗ Thị Minh Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18112 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Giải pháp phát triển logistics bền vững cho các trung tâm logistics tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Nha Trang, Phạm Thị Yến, Đỗ Như Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00313 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Hoạt động khai thác kho hàng của Amazon / Lê Thị Thảo Nhi, Trần Thúy Linh, Vũ Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18020 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Nâng cao hiệu quả khai thác container tại chi nhánh cảng Tân Vũ-công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Trần Anh Vũ, Hà Thị Ngân, Phạm Nhật Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19440 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Nâng cao hiệu quả vận tải hàng hóa thông qua ứng dụng kết nối chủ hàng và nhà vận tải / Nguyễn Đắc Phùng, Bùi Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Uyên; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18989 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia sàn giao dịch vận tải điện tử của các doanh nghiệp Việt Nam / Vũ Hoàng Nam, Vũ Thị Xuân Quỳnh, Ngô Thị Hà Vi; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19444 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Quản trị chuỗi cung ứng lạnh nhằm giảm tình trạng lãng phí thực phẩm tại các doanh nghiệp Việt Nam / Nguyễn Thị Nha Trang, Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00935 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
18 | | Research on risks assessment at the CFS of Vinabridge limited company / Nguyễn Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18098 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Thực trạng và giải pháp phát triển Logistics xanh tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Hằng, Hoàng Thị Thúy Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18444 Chỉ số phân loại DDC: 388 |