1 | | Công tác tạo động lực lao động cho người lao động tại Công ty CP Bia Sài gòn Đông bắc / Nguyễn Thị Nguyệt Anh, Nguyễn Thị Nhật Ánh, Vũ Thiên Duy; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19559 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Đặng Anh / Nguyễn Thị Nguyệt; Nghd.: PGS. TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15025 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân sự của Công ty Cổ phần Thương mại Châu Thanh / Trần Thị Minh Thu, Bùi Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Thị Nguyệt; Nghd.: Phạm Thị Thùy Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18375 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Hóa học hữu cơ. T.3 / Hoàng Trọng Yêm (ch.b), Văn Đình Đệ, Trịnh Thanh Đoan, Dương Văn Tuệ..., . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07931, PD/VV 07932, PM/VV 06062-PM/VV 06064 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
5 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Maersk Nesna tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng - Chi nhánh Cảng Tân Vũ / Nguyễn Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Thị Ngân, Mai Thị Ý . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20691 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai / Nguyễn Thị Nguyệt . - H. : NXB.Mỹ thuật, 2017 . - 267tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06248 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty Cổ phần Dịch vụ - Vận tải và Thương mại (Transco) / Nguyễn Thị Nguyệt Anh; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01274 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Nghiên cứu tính mùa dịch vụ tàu định tuyến trên tuyến Hải phòng-Sài gòn / Nguyễn Thị Nguyệt; Nghd.: ThS. Bùi Xuân Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 52 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09146 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
9 | | Phân tích thực trạng gia công hàng may mặc xuất khẩu tại công ty TNHH may Việt Hàn giai đoạn 2011-2012 / Nguyễn Thị Nguyệt.; Nghd.: Ths Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12197 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Thiết kế tuyến đường 257 Bắc Cạn-Chợ Đồn tỉnh Bắc Cạn (Km4-Km5) / Nguyễn Thị Nguyệt; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 125tr. ; 30cm+ 12BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13971, PD/TK 13971 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
11 | | Thực tiễn nghiệp vụ bảo hiểm hàng hải tại Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Nguyệt, Trần Thị Phương Thảo, Lê Thị Mỹ Linh, Đặng Thị Hồng Thư; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 110tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18593 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
12 | | Văn hóa tín ngưỡng dân gian người Hoa Đồng Nai : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Nguyệt . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 489tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05766 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Xây dựng website bán hàng trực tuyến cho công ty TNHH công nghiệp Việt Nhật / Nguyễn Thị Nguyệt; Nghd.: Trần Việt Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13684 Chỉ số phân loại DDC: 005 |