1 | | Công nghệ chế biến khí (CTĐT) / Nguyễn Thị Minh Hiền . - Xuất bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách khoa, 2018 . - 321tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06697, PD/VT 06698, PD/VT 07279, PD/VT 07280, PD/VT 08117, PM/VT 09056-PM/VT 09058, PM/VT 09319-PM/VT 09323, PM/VT 11097 Chỉ số phân loại DDC: 665.7 |
2 | | Công nghệ chế biến khí / Nguyễn Thị Minh Hiền . - H. : Bách khoa, 2014 . - 319tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04949, PM/VT 06972 Chỉ số phân loại DDC: 665.7 |
3 | | Công nghệ chế biến khí tự nhiên và khí đồng hành / Nguyễn Thị Minh Hiền . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa hoc và kỹ thuật, 2004 . - 292tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 665.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-bien-khi-tu-nhien-va-khi-dong-hanh_Nguyen-Thi-Minh-Hien_2004.pdf |
4 | | Mô phỏng các quá trình cơ bản trong công nghệ hóa học / Nguyễn Thị Minh Hiền . - Tái bản lần 3. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 232tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07331, PD/VT 07332, PM/VT 09682-PM/VT 09684 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
5 | | Mô phỏng các quá trình cơ bản trong công nghệ hóa học / Nguyễn Thị Minh Hiền . - H. : Bách khoa, 2014 . - 223 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04948, PM/VT 06971 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
|