1 | | Hoàn thiện công tác quản lý thuế đối với hoạt động thương mại điện tử tại cục thuế Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Mai Phương; Nghd.: Đào Văn Thi, Lưu Hữu Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04891 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Hy vọng mặt trời / Nguyễn Thị Mai Phương . - H. : Sân khấu, 2020 . - 395tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09372, PD/VV 09373 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Lập kế hoạch khai thác tàu chuyến cho đội tàu của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam ( VOSCO) quí I/2018 / Trần Thị Thu Uyên, Nguyễn Thị Mai Phương, Nguyễn Khánh Hòa ; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17531 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Lựa chọn đơn chào hàng cho đội tàu của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam trong Quý III năm 2017 / Nguyễn Thị Mai Phương, Nguyễn Vũ Hoàng Nhung, Phạm Thị Liên; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 89tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17219 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Người đoán giấc mơ: Tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Mai Phương . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07281, PD/VV 07507 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Phân tích tình hình tài chính công ty TNHH thương mại dịch vụ Thắng Lợi / Nguyễn Thị Mai Phương, Phạm Thị Mai Phương, Bùi Thị Thanh Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 102tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18230 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Phân tích tình hình tài chính tại công ty TNHH Con đường vàng / Nguyễn Thị Mai Phương, Nguyễn Thanh Huyền, Nguyễn Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17419 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Thiết kế băng cầu vận chuyển Clank ke lên lò nghiền năng suất 120 T/h, chiều cao vận chuyển 25 m cho Nhà máy Xi măng Hải Phòng / Nguyễn Thị Mai Phương; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08846, PD/TK 08846 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |