1 | | Báo cáo tài chính: Phân tích - dự báo và định giá / Phạm Thị Thủy, Nguyễn Thị Lan Anh . - H. : Đại học Kinh Tế Quốc Dân, 2018 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07632-PD/VT 07634, PM/VT 010223, PM/VT 010224 Chỉ số phân loại DDC: 381.3 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả tín dụng tại ngân hàng chính sách xã hội thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Lan Anh; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02316 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics của công ty TNHH T&M Forwatding / Vũ Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Thị Hài; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19453 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá hiệu quả khai thác tàu Container của Công ty CP VTB Tân Cảng / Lê Thị Ngọc Ánh, Tạ Phương Anh, Nguyễn Thị Lan Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18961 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu, đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác này cho công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2011 / Nguyễn Thị Lan Anh; Nghd.: Ths Trương Thế Hinh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11307 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
6 | | Hoàn thiện công tác quản lý nhân sự tại công ty TNHH vận tải DLH / Trần Danh An, Đặng Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Thị Lan Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20878 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu VINFCO28 tại Cảng Chùa Vẽ / Lê Thị Minh Anh, Nguyễn Thị Lan Anh, Chu Thị Thu Phương; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19742 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Phòng / Nguyễn Thị Lan Anh; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02500 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Một số biện pháp tăng cường quản lý ngân sách tại P. Hồng Hải, TP. Hạ Long, Quảng Ninh / Nguyễn Thị Lan Anh; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04553 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Một số giải pháp Marketing nhằm thu hút khách hàng tại các cửa hàng Lotteria ở Hải Phòng / Bùi Thu Hương, Phạm Thu Ngân, Nguyễn Thị Lan Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20906 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Phân tích báo cáo tài chính và phương hướng phát triển trong tương lai của công ty SUPER VICTORY trong năm 2017-2018 / Đàm Thị Minh Thu, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Thị Lan Anh; Nghd.: Lê Chiến Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18573 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Phân tích rủi ro đối với hoạt động 3PL tại Công ty TNHH giao nhận kết nối bổ sung dưới tác động của đại dịch Covid-19 / Nguyễn Thị Thảo Vân, Nguyễn Thị Lan Anh, Phạm Thu Huyền; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20123 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Phân tích thực trạng phát triển về thị trường thẻ tại Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt nam - chi nhánh Hải Phòng - PGD Tràng Duệ / Nguyễn Thị Lan Anh, Phạm Diệu Linh, Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20350 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
14 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong năm 2016-2017 / Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Hương, Hoàng Kim Ngân; Nghd.: Đỗ Cẩm Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17988 Chỉ số phân loại DDC: 332 |