1 | | Áp dụng phương pháp phân lý trong dự báo nhu cầu khách hàng-ứng dụng tại công ty cung cấp dịch vụ khai thuế hải quan / Trần Phú Mây, Nguyễn Thị Lê Hằng . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.84-92 Chỉ số phân loại DDC: |
2 | | Áp dụng phương pháp phân tích mạng đánh giá sự kết nối hàng hải của cảng biển Hải Phòng/ Phạm Thị Yến, Nguyễn Thị Lê Hằng, Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01612 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | Biện pháp cải tiến quy trình khai thác hàng xuất tại kho hàng của Công ty CP HTM Logistics / Nguyễn Việt Sơn, Nguyễn Tuấn Minh, Mai Thị Thanh Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20335 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa tại Công ty CP quản lý chuỗi cung ứng Jupiter chi nhánh HP / Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Quỳnh Anh, Trịnh Thanh Yến; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20006 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng xuất nhập khẩu bằng đường biển của Công ty TNHH kho vận Danko/ Trịnh Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Phương Thoa, Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21141 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
6 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận vận tải tại Công ty TNHH KMG International/ Nguyễn Tiến Việt, Vương Gia Huy, Phan Thị Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21136 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty CP vận tải đa phương thức Duyên Hải / Nguyễn Thị Ngọc Trang, Nguyễn Quỳnh Trang, Lưu Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19987 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
8 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing dịch vụ vận tải biển trên tuyến Việt Nam-Hàn quốc tại công ty Neat Logistics / Đoàn Thị Hà Khánh, Phạm Ngọc Ngà, Nguyễn Thị Lê Hằng; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17950 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá hiệu quả khai thác kho CFS của Công ty đại lý vận tải quốc tế phía bắc (North freight) - Hải Phòng / Trần Thu Hà, Trần Ngọc Anh, Hoàng Thị Bích Việt; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20028 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Đánh giá hoạt động kinh doanh dịch vụ Logistics của công ty CP Vinafreight / Lê Minh Hằng, Trương Thị Lan Chinh, Kiều Thị Diệu Thúy; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19998 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Đánh giá năng lực logistics của Việt Nam thông qua chỉ số Logistics Performance Index(LPI) / Nguyễn Thị Lê Hằng . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.87-91 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
12 | | Đánh giá và nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty Damco Hải Phòng / Trần Thu Thủy; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16344 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đề xuất một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp vận tải nhỏ và vừa của Hải Phòng trong hội nhập quốc tế giai đoạn 2020-2025 / Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Lê Mạnh Cường, Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 57tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01613 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
14 | | Giáo trình thông gió : Dùng cho ngành XD-CT / Nguyễn Thị Lê . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2007 . - 255tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 697.92 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thong-gio_Nguyen-Thi-Le_2007.pdf |
15 | | Giải pháp hoàn thiện quy trình dịch vụ bốc xếp và giao nhận hàng container tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng - chi nhánh Cảng Tân Vũ / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 65 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16352 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển công ty TNHH toàn cầu Đông Tài / Phạm Thị Hường; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16355 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Nghiên cứu biện pháp khai thác tiềm năng ứng dụng công nghệ thông tin viễn thông trong lĩnh vực Logistics / Vũ Lê Huy, Lê Thanh Vân, Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00564 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường hàng không tại Công ty DH Logistis / Cao Quốc Cường, Hoàng Vân Huyền, Mạc Thùy Dương, Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17562 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Phân tích và đánh giá chuỗi cung ứng ngành dệt may của Việt Nam / Phạm Thị Phương Anh, Lê Thị Diễm, Lê Hồng Hạnh; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18001 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Quản trị chuỗi cung ứng lạnh nhằm giảm tình trạng lãng phí thực phẩm tại các doanh nghiệp Việt Nam / Nguyễn Thị Nha Trang, Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00935 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
21 | | Tác động của định hướng Marketing quan hệ đến hiệu quả kinh doanh của công ty cung cấp dịch vụ logistics Việt nam / Hồ Hồng Anh, Hoàng Tâm An, Nguyễn Thanh Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18259 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Thực trạng sản xuất nông sản Việt Nam sang thị trường các nước ASEAN/ Đào Xuân Tiến, Nguyễn Duy Thắng, Trịnh Thị Ngọc Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21139 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
23 | | Thực trạng và giải pháp phát triển Logistics xanh tại Hải Phòng / Trần Thị Hoa, Nguyễn Thị Hồng, Hoàng Phong; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18018 Chỉ số phân loại DDC: 338 |