1 | | Quản lý chất thải rắn : T.1 Chất thải rắn đô thị/ Trần Hiếu Nhuệ Ứng Quốc Dũng, Nguyễn Thị Kim Thái . - Hà Nội : NXB Xây Dựng, 2011 . - 207 ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11196 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
2 | | Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường / Nguyễn Thị Kim Thái (c.b), Lê Thị Hiền Thảo, Trần Đức Hạ,.. . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2015 . - 217tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06025, PD/VT 07737, PD/VT 07738, PM/VT 08384, PM/VT 10438-PM/VT 10440 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
3 | | Sinh thái học và bảo vệ môi trường (CTĐT) / Nguyễn Thị Kim Thái, Lê Thị Hiền Thảo . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05878, PD/VT 05879, PM/VT 08233, PM/VT 08234 Chỉ số phân loại DDC: 577 |
4 | | Sinh thái học và bảo vệ môi trường / Lê Hiền Thảo; Nguyễn Thị Kim Thái chủ biên . - H. : Xây dựng, 1999 . - 182tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01755, Pd/vt 01756, Pm/vt 03347, Pm/vt 03348 Chỉ số phân loại DDC: 363.73 |
|