1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân sự Trung tâm Phòng chống HIV/AIDS Bình Phước / Nguyễn Thị Kim Loan ; Nghd.; Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03148 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến cầu trúc vốn của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Hoàng Bảo Trung, Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00567, NCKH 00568 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Kỹ năng biên mục & phân loại. Cataloging and classification / Lois Mai Chan; Người dịch: Phạm Thị Thanh,...; Hiệu đính: Nguyễn Thị Kim Loan . - H. : Thế giới, 2014 . - 780 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04808 Chỉ số phân loại DDC: 025.3 |
4 | | Lập kế hoạch khai thác tàu chuyến cho đội tàu của Công ty TNHH Vận tải biển Tân Việt Phúc, Quý II năm 2017 / Phạm Thị Hoa, Đoàn Thị Hiền, Hà Thị Thu Huyền, Đào Thị Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 111tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17206 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Một số biện pháp cải thiện hoạt động xuất khẩu văn phòng phẩm ra thị trường quốc tế tại Công ty Cổ phần Văn phòng phẩm Hải Phòng / Đặng Minh Duy, Ngô Hữu Đông, Phạm Tư Hùng; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18409 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng nguồn nhân lực tại công ty cổ phần cảng Vật Cách. / Nguyễn Văn Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt Nam; 2014 . - 115 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12918 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Nghiên cứu hoàn thiện đầu tư thiết bị xếp dỡ cho xí nghiệp xếp dỡ Tân Cảng-Hải Phòng / Lê Sơn Tùng, Nguyễn Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00325 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Nghiên cứu một số vấn đề vận tải container ở Việt Nam / Nguyễn Thị Kim Loan ;Nghd.:Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 1997 . - 80 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00003 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Nghiên cứu quá trình sản xuất can nhựa NISSAN 4L Black tại công ty TNHH Vân Long / Lê Thị Hương, Vũ Thị Hương, Phạm Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17262 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Nghiên cứu quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu nguyên container tại Công ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Châu Á - Thái Bình Dương / Nguyễn Thị Ngọc Anh, Lãnh Thị Chinh, Đỗ Thị Hậu; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17225 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cơ hội xuất khẩu thủy sản Việt Nam / Đỗ Thị Chinh, Trần Thị Hướng, Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18394 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Phân tích chuỗi cung ứng của công ty cổ phần may Việt Tiến / Trần Thị Lệ Vân, Nguyễn Thị Lan, Lô Thị Quế; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18012 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Phân tích chuỗi cung ứng của Vinamilk và TH True milk / Trần Thị Thảo, Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 56tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18021 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty TNHH MTV vật tư - vận tải và xếp dỡ - Vinacomin năm 2012 - 2013. / Nguyễn Thị Quỳnh Anh; Nghd.: Th.s Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2014 . - 108 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12925 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Quy tắc mô tả tài liệu thư viện / Nguyễn Thị Kim Loan (ch.b), Phạm Thị Hạnh, Lê Thị Nguyệt . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 365tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-tac-mo-ta-tai-lieu-thu-vien_Nguyen-Thi-Kim-Loan_2011.pdf |
16 | | Tổ chức thực hiện giao nhận và vận tải lô hàng giày dép xuất khẩu tại công ty TNHH giày dép Bách Năng Quảng Ninh quý II năm 2018 / Nguyễn Thị Thanh, Đỗ Văn Đức, Ngô Thị Mai Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17874 Chỉ số phân loại DDC: 382 |