1 | | "Exploring English Teachers' Identity Formation at Tertiary and Secondary Levels in Vietnam (Khám phá sự hình thành bản sắc cá nhân của giáo viên tiếng Anh ở cấp Đại học và Phổ thông trung học tại Việt Nam)"/ Nguyễn Thị Thúy Thu, Nguyễn Thị Huyền Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 22tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01671 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
2 | | Attitudes of the Vietnam Maritime University, English majors towards peer- evaluation in writing (Thái độ của sinh viên chuyên ngữ Trường Đại học Hàng hải Việt Nam đối với việc chữa chéo bài trong môn Viết)"/ Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Thúy Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 23tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01489 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
3 | | Biện pháp tăng cường quản lý, sử dụng tài sản công tại ban quản lý Vịnh Hạ Long / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04378 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Giáo trình kỹ năng viết 1 : Dành cho sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ Anh và tiếng Anh thương mại / Nguyễn Thị Huyền Trang (cb.), Nguyễn Phương Hạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 125tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07768, PM/VT 10467 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Giải quyết rủi ro đâm va trong bảo hiểm thân tàu / Nguyễn Lê Kim Phúc, Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17793 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
6 | | Major factors affecting the second-year students'performances on Toeic listening test at Vietnam Maritime university = Các nhân tố chính ảnh hưởng đến kết quả bài thi nghe Toeic của sinh viên năm thứ hai trường Đại học Hàng hải Việt nam / Nguyễn Thị Huyền Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48tr. ; 30 cm+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00219 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
7 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần thương mại vận tải biển Đại Nam / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01302 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác kế hoạch hóa phát triển kinh tế-xã hội thành phố Hải Phòng đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02251 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến các hệ sinh thái Khu dự trữ sinh quyển thế giới Cát Bà và đề xuất giải pháp ứng phó với biển đổi khí hậu cho khu vực này / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12041 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Pháp luật về điều kiện kinh doanh ở Việt Nam - Thực trạng và hướng hoàn thiện / Nguyễn Thị Huyền Trang . - H. : Đại học Luật Hà Nội; 2014 Thông tin xếp giá: PM/KD 15318 |
11 | | Quản lý IOT smarthome bằng giọng nói / Nguyễn Thị Hoài, Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18145 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Tác động của hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Hàn Quốc (VKFTA) đến hoạt động xuất nhập khẩu sản phẩm điện tử và linh kiện điện tử của Việt Nam / Lê Minh Hiền, Phạm Trung Kiên, Đoàn Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17830 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Đại học Răng hàm mặt Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: KTS. Nguyễn Xuân Lộc, TS.Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 214 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09569, PD/TK 09569 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
14 | | Tổ chức giải phóng Tàu HUAYANG SUNRISE chở loại hàng sắt thép tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu năm 2019 / Nguyễn Thị Huyền Trang, Lê Mai Trang, Trần Thị Thanh Thảo; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18362 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Writing 1 : For students of business English and English linguistics / Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Phương Hạnh . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 106tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Writing-1_Nguyen-Thi-Huyen-Trang_2021.pdf |