1 | | Công tác quản trji nguồn nhân lực tại công ty cổ phần cơ khí hàng hải miền Bắc / Bùi Thu Hương, Nguyễn Thị Cẩm Nhung, Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20898 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận loại hàng vải nhựa PP xuất FCL tại Cargotrans Việt Nam/ Phạm Thị Thu Hiền, Đào Thị Thu Thảo, Trần Tiến Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21137 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty Cp Transimex / Lê Hồng Khánh, Lâm Đức Thanh, Nguyễn Phương Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20334 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH dịch vụ giao nhận vận tải Quang Hưng/ Bùi Thị Liên, Phạm Tiến Duy, Đỗ Thuỳ Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21140 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ nhập khẩu ủy thác mặt hàng hóa chất Suprasec của công ty TNHH Trinh Duyên / Phạm Lan Hương, Đặng Thị Hoa, Nguyễn Thị Linh Chi; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19990 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
6 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động điều vận và quản lý vận tải bộ trong dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của Công ty CP tiếp vận Tân cảng miền Bắc / Hoàng Đức Thắng, Ninh Hoài Giang, Lưu Thị Thoan; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19865 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Đánh giá hoạt động logistics của sàn thương mại điện tử Lazada / Vũ Thị Mỹ Linh, Trần Thị Huyền My, Hoàng Thị Kim Thoa; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20011 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
8 | | Đánh giá tác động của dịch Covid-19 đến hoạt động kinh doanh của hãng tàu Cosco (Quí 1/2020) / Lương Văn Minh, Bùi Phương Anh, Nguyễn Thị Mai Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19041 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sales hàng lẻ tại công ty cổ phần giao nhận tiếp vận quốc tế / Đỗ Thùy Dương, Nguyễn Nhật Linh, Vũ Giang Biên; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19445 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Lập dự án đầu tư homestay kết hợp nông trại / Nguyễn Bùi Ái Linh, Văn Thị Phương Hoa, Phạm Thị Thanh Hiền; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19066 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Nghiên cứu đề xuất phương pháp hạn chế rủi ro trong quá trình khởi nghiệp của sinh viên khối ngành kinh tế tại các trường Đại học thuộc TP. Hải Phòng / Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01399 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Nghiên cứu phân tích về chất lượng dịch vụ tại Công ty TNHH Royal Uni International Logistics / Nguyễn Đức Huy, Vũ Tiến Đạt, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19863 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Nghiên cứu phương pháp xây dựng và phát triển kỹ năng khởi nghiệp cho sinh viên khối ngành kinh tế tại trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01316 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Phân tích nghiệp vụ và đánh giá hoạt động làm hàng LCL tại Công ty CP tiếp vận quốc tế Inter Logistics / Vũ Tiến Dũng, Hoành Thu Thủy, Nguyễn Văn Hưng; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19864 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Phân tích tác động của đại dich Covid-19 đến Công ty TNHH đầu tư thương mại và vận tải An Trang / Vũ Văn Vương, Đỗ Văn Tuấn, Lê Kim Long, Nguyễn Mạnh Thắng; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19862 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Tìm hiểu và đề xuất giải pháp thúc đẩy vận tải xanh cho công ty Unilever / Đỗ Thùy Linh, Bùi Kim Anh, Trịnh Thị Ninh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20005 Chỉ số phân loại DDC: 388 |