1 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công triền tàu 1.000 DWT Nhà máy Sửa chữa tàu thuyền Quân khu 3 / Ngô Đình Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 124 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08697, PD/TK 08697 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công triền tàu 1.500 DWT Nhà máy Đóng tàu Nam Triệu / Văn Đăng Sử; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 181 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08716, PD/TK 08716 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công đà tàu 750 TEU Nhà máy đóng tàu Bến Kiền / Phạm Thành Đạt; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 170 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11936, PD/TK 11936 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công nâng cấp triền tàu 1700 DWT xí nghiệp đóng tàu Cần Thơ / Hoàng Văn Chính; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 155tr. ; 30cm+ 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14081, PD/TK 14081 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công nâng cấp triền tàu 400 DWT lên 1000 DWT cảng Rạch Bà-Vũng Tàu / Hoàng Trường Minh; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 159tr. ; 30 cm. + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14573, PD/TK 14573 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền sà lan 800 T Khu hậu cứ cảng Rạch Bà / Phạm Văn Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 140 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07927, PD/TK 07927 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 1.000 DWT Công ty Vận tải thủy Cần Thơ / Trần Tiến; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 178 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11035, PD/TK 11035 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 1.000 DWT Dự án nâng cấp Xí nghiệp đóng tàu Công ty vận tải thuỷ Cần Thơ / Nguyễn Văn Công; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 125 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07975, PD/TK 07975 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 1.000 DWT-thuộc dự án nâng cấp nhà máy đóng tàu sông Lô / Nguyễn Tiến Bình; Nghd.: Th.S Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 201 . - 210 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12430, PD/TK 12430 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 1.50 DWT - Trạm sửa chữa tàu thuyền bộ đội biên phòng tỉnh Kiên Giang / Đoàn Tiến Dũng; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 66 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07954, PD/TK 07954 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 1.500 DWT Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thủy Viễn Đông An Hồng - An Dương - Hải Phòng / Vũ Tiến Đạt; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 175 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09892, PD/TK 09892 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 1000 DWT Nhà máy đóng tàu Trà Lý / Hà Thái Học; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 130 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13277, PD/TK 13277 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 2.000 DWT Công ty CNHH và Đóng tàu Sài Gòn phường Phú Nhuận - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 142 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09853, PD/TK 09853 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 3.000 T Công ty cổ phần Công nghiệp tàu thủy Sông Đào / Vũ Ngọc Dinh; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 162 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11001, PD/TK 11001 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 3.500 DWT - Công ty cổ phần cung ứng dịch vụ Hàng Hải - Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Cường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 81 tr. ; 30 cm + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07939, PD/TK 07939 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 300 tấn đảo Bạch Long Vĩ / Bùi Đình Khánh; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 110 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13297, PD/TK 13297 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 600 T Công ty Vận tải thủy 3 / Phạm Công Toàn; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 147 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10993, PD/TK 10993 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 7.000 T Công ty Than - Khoáng sản Việt Nam - Khu công nghiệp Cái Lân - Hạ Long / Nguyễn Mạnh Toàn; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 147 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10984, PD/TK 10984 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 7.500 DWT nhà máy đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Trung Hiến; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 235 tr. ; 30 cm + 23 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08650, PD/TK 08650 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 72000T nhà máy đóng tàu công nghệ cao Đồng Nai / Đào Duy Hưng; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 153 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11048, PD/TK 11048 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công ụ tàu số 02 Nhà máy Đóng tàu Dung Quất-Quảng Ngãi / Nguyễn Văn Dậu; Nghd.: Th.S Lê Tùng Anh, Th.S Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 211 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11950, PD/TK 11950 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế kỹ thuật - thi công cải tạo nâng cấp triền tàu 2.000 DWT lên 5.000 DWT Công ty Cổ phần Cơ khí Thương mại và Xây dựng Hải Phòng / Đoàn Đức Nhật; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 105 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08673, PD/TK 08673 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế kỹ thuật hệ thống triền đà tạm phục vụ sửa chữa phương tiện thủy tại Cẩm Phả, Quảng Ninh / Nguyễn Văn Hoạt; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59tr. ; 30 cm. + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14563, PD/TK 14563 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế kỹ thuật thi công triền tàu 3.000 DWT Công ty Đóng tàu Nam Triệu / Đoàn Thị Tình; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 111 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09896, PD/TK 09896 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật thi công triền tàu 6.500 DWT Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Đóng tàu Nhơn Trạch - Đồng Nai / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 177 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09882, PD/TK 09882 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật thi công triền tàu 600T xí nghiệp sửa chữa tàu 69 / Phạm Công Toàn; Nghd.: Th.s Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 140 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11332, PD/TK 11332 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế kỹ thuật triền tàu 6.500 DWT của tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng - Hải Phòng / Đào Quốc Trình; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 106 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 08005, PD/TK 08005 Chỉ số phân loại DDC: 627 |