1 | | Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng ch.b; Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông, Chu Văn Khang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 328tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-han_Hoang-Tung_2002.pdf |
2 | | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 320tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01856, Pd/vv 01857, PD/VV 03367, Pm/vv 01056-Pm/vv 01058, Pm/vv 03588-Pm/vv 03590, Pm/vv 03597, Pm/vv 03602, Pm/vv 03604-Pm/vv 03609, Pm/vv 03612-Pm/vv 03617 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001856-57%20-%20Co-khi-dai-cuong-1998.pdf |
3 | | Giáo trình công nghệ hàn : Lý thuyết và ứng dụng / Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 243tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.507 1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cong-nghe-han_Nguyen-Thuc-Ha_2006.pdf |
4 | | Giáo trình công nghệ hàn : Lý thuyết và ứng dụng / Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2005 . - 243tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00137, Pd/vt 00138, Pm/vt 00720-Pm/vt 00726, SDH/vt 00799 Chỉ số phân loại DDC: 671.507 1 |
5 | | Sổ tay hàn : Công nghệ, thiết bị và định mức năng lượng, vật liệu hàn / Hoàng Tùng chủ biên; Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông, .. . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 471tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-han_Hoang-Tung_2007.pdf |
|