1 | | A book for IELTS / Sam Mc Carter, Julie Easton, Judith Ash ; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt . - 2nd ed. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 302tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07863, PM/VT CD07863, PNN 01348, PNN 01349, PNN/CD 01348, PNN/CD 01349 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | A book on writing / Sam McCarter; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 152 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07860, PNN 01350, PNN 01351 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Academic writing practice for IELTS / Sam McCarter; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 187tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07858, PNN 01354, PNN 01355 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Ảnh hưởng của chính sách kinh tế không ổn định đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp cảng biển niêm yết / Nguyễn Thành Đức, Đinh Thị Huyền, Nguyễn Thanh Phong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20734 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Basic IELTS: Writing / Wang Yue Xi; Nguyễn Thành Yến: Chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 171 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07827, PNN 01300, PNN 01301 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Bảo hiểm trách nhiệm bắt buộc trong việc bồi thường thiệt hại ô nhiễm dầu tàu / Phạm Văn Tân, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.72-75 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Bảo tàng văn hóa biển Vạn Hoa / Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Phương Trang, Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19925 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
8 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay của Ngân hàng Agribank Chi nhánh Huyện Hải Hà Đông, Quảng Ninh / Nguyễn Thành Đạt; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04052 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động đào tạo tại công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Vũ Thị Ninh; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương, Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04991 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Cổ phần Dược liệu & Vật tư y tế Hải Phòng/ Đỗ Mạnh Hùng; Nghd.:Nguyễn Hồng Vân, Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05018 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp phát triển đội ngũ kỹ sư người Việt Nam tại công ty LG Display Việt Nam Hải Phòng giai đoạn 2023-2028 / Trần Hoàng Dương; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương, Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04673 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HMC / Nguyễn Thành Lâm; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Văn Khoảng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00488 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Bồi thường thiệt hại do ô nhiễm dầu từ tàu trong sự cố tràn dầu HEBEI SPIRIT - kinh nghiệm cho Việt Nam / Nguyễn Thúy Quỳnh, Hoàng Minh Tân, Nguyễn Quốc Đoàn; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18591 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
14 | | Bộ luật chuyên biệt về phòng chống ô nhiễm dầu từ tàu biển: sự cấp thiết cho Việt Nam / Nguyễn Thành Lê, Phạm Văn Tân . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.64-68 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu FCL của công ty cổ phần thương mại và vận tải Tiến Tuân / Nguyễn Thành Đạt, Trinh Văn Xuân, Đỗ Tùng Nguyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20922 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân lực tại công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Lê Thanh Loan; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương, Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04990 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / Vũ Minh Tuấn (ch.b), Nguyễn Viết Thanh, Nguyễn Thị Bạch Dương, Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2020 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09197, PD/VV 09198, PM/VV 06420-PM/VV 06422 Chỉ số phân loại DDC: 627.58 |
18 | | Các giải pháp nhằm phát triển kinh doanh bảo hiểm hàng hải tại công ty Bảo hiểm ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam / Nguyễn Thành Minh; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00634 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Câu chuyện đời tôi : Người mù điếc đầu tiên trên thế giới tốt nghiệp đại học / Helen Keller ; Nguyễn Thành Nhân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2017 . - 428tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06725, PD/VT 06726, PM/VT 09146, PM/VT 09147 Chỉ số phân loại DDC: 818.503 |
20 | | Cấu trúc trạm kiểm soát tần số cố định tại trung tâm tần số vô tuyến điện khu vực V / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15293 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Chiến lược kinh doanh và phát triển doanh nghiệp / Trường đại học kinh tế quốc dân; Nguyễn Thành Độ chủ biên . - H. : Giáo dục, 1999 . - 275tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02243, Pd/vv 02244, Pm/vv 01726-Pm/vv 01728 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
22 | | Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển/ Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2023 . - 320tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10272, PM/VV 06655, PM/VV 06656 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
23 | | Công tác bồi thường tổn thất của bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ tàu P&I của Công ty Bảo hiểm Bảo Việt / Tạ Thanh Tùng, Nguyễn Phạm Diệu Anh, Nguyễn Thị Tuyết Trinh ; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18833 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
24 | | Công tác pháp chế tại các công ty vận tải biển ở Việt nam / Vũ Đức Hoàng, Nguyễn Thu Thảo, Vũ Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18218 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
25 | | Cơ chế bảo đảm thực hiện quyền con người theo hiến pháp Việt Nam / Nguyễn Thành Long, Vũ Phương Anh, Ngô Thu Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20485 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
26 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại công ty cổ phần G-Logistics / Đỗ Thùy Dương, Đoàn Đắc Hải, Nguyễn Thành Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20820 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH Giao nhận Toàn cầu PEGASUS Hải Phòng / Nguyễn Thành Đạt, Vũ Thị Minh Huyền, Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18462 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
28 | | Đánh giá chính sách thu hút đầu tư phát triển cảng biển thông qua quá trình thực thi dự án đầu tư xây dựng Cảng cửa Ngõ quốc tế Lạch Huyện - Hợp phần B - Giai đoạn khởi động. Nguyễn Thành Lê, Nguyễn Đình Thúy Hường, Nguyễn Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 24tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01640 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
29 | | Đánh giá hiện trạng quản lý và giám sát chất thải bệnh viện đa khoa thành phố Nam Định / Nguyễn Thành Đô;Nghd.: Ths Phạm Thị Dương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11195 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn tại các ga trọng điểm trên tuyến đường sắt Hà Nội - Lào Cai và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Lê Duy Hưng, Nguyễn Thành Sơn, Đinh Thị Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19217 Chỉ số phân loại DDC: 628 |