1 | | 30 lý do bạn không được tuyển dụng : 30 reasons you didn't get hired / Wendy Burbridge; Nguyễn Tư Thắng dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 181tr. : ảnh, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06844, PD/VV 06845 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
2 | | Bạn có hoạch định cuộc đời mình không = Your life plan / Erica Sosna ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 286tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06699, PD/VV 06700, PM/VV 05047 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
3 | | Doanh nghiệp nhỏ ý tưởng lớn : Chiến lược giành các thương vụ lớn / Cynthia Kay ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06749, PD/VV 06750, PM/VV 05081 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
4 | | Khám phá sức mạnh để tỏa sáng = Shift your brilliance / Simon T. Bailey ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Lao động, 2017 . - 183tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06763, PD/VV 06764, PM/VV 05076 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
5 | | Khởi nghiệp ngay : Dành cho những ai khát khao trở thành chủ doanh nghiệp : Go do! For people who have always wanted to start a business / Jeremy Harbour ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - Tái bản lần 1. - H. : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06723, PD/VV 06724 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Lãnh đạo đội ngũ 10 thách thức-10 giải pháp= Leading teams 10 challenges-10 solutions / Mandy Flint, Elisabet Vinberg Hearn ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06711, PD/VV 06712, PM/VV 05058 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Mở khóa tiềm năng kinh doanh / Tim S. McEneny ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06603, PD/VV 06604 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
8 | | Nghĩ lớn hành động lớn hơn- Thành công từ nỗ lực không ngừng / Jeffrey Hayzlett, Jim Eber ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06663, PD/VV 06664, PM/VV 05055 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
9 | | Nghịch lý rau củ quả : Sự "trả thù" của thực vật = The Plant paradox / Steven R. Gundry, Olivia Bell Buehl ; Nguyễn Tư Thắng dịch ; Lê Thị Lý hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 377tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06721, PD/VT 06722 Chỉ số phân loại DDC: 363.19 |
10 | | Tuổi 20 bước vào thế giới kinh doanh = They don't teach corporate in college / Alexandra Levit ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Lao Động, 2016 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06641, PD/VV 06642, PM/VV 05023 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
11 | | Xin lỗi sao cho đúng : When sorry isn't enough / Gary Chapman, Jennifer Thomas; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : NXB. Hồng đức, 2018 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06721, PD/VV 06722, PM/VV 05082 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |