1 | | Nghiên cứu áp dụng phí phát thải khí nhà kính từ hoạt động Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Tùng Lâm; Nghd.: Ths Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16365 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Nghiên cứu về tín hiệu chuẩn NMEA 2000 dùng trong hàng hải / Nguyễn Tùng Lâm, Trần Đình Khải, Vũ Mạnh Hùng; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18160 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Phân tích năng lực cạnh tranh của thương hiệu Toyota tại thị trường Việt Nam / Phạm Thành Long, Nguyễn Tùng Lâm, Nguyễn Vũ Lân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20859 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Thiết kế băng đai di động, vận chuyển xi măng bao 50kg lên phương tiện vận tải đường bộ, năng suất 80T/h, chiều dài vận chuyển 12m cho công ty cổ phần xi măng Nghi Sơn-Thanh Hóa / Nguyễn Tùng Lâm, Nguyễn Văn Hải, Đặng Thái Bình; Nghd.: Phạm Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 153tr.; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17600, PD/TK 17600 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Ân Thi-Hưng Yên / Nguyễn Tùng Lâm; Nghd.: Th.S Vũ Thế Hùng, Th.S Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 184 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11823, PD/TK 11823 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế tàu chở dầu hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, trọng tải 145.000 tấn, tốc độ 15,5 knot với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và Shipconstructor / Nguyễn Tùng Lâm; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 219 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11604, PD/TK 11604 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|