1 | | Cẩm nang quản lý công tác thi đua - khen thưởng / Nguyễn Thanh Long, Trịnh Thị Cúc, Nguyễn Tài Tá . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 502tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00932 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
2 | | Động lực học công trình / Phạm Đình Ba chủ biên; Nguyễn Tài Trung . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 206tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-luc-hoc-cong-trinh_Pham-Dinh-Ba_2011.pdf |
3 | | Động lực học công trình / Phạm Đình Ba chủ biên; Nguyễn Tài Trung . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 206tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05355, PM/VT 07478 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - In bổ sung. - H. : Xây dựng, 2012 . - 368tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05086, PD/VT 05087, PM/VT 07107, PM/VT 07108 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Tài Đạo; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 157tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14168, PD/TK 14168 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng rời trọng tải 16800 DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Tài Thanh; Nghd. : Th.S Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 286 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12394, PD/TK 12394 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Tài Tùng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 108 tr. ; 30 cm +11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16838, PD/TK 16838 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 DWT tại tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Tài Huy; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 136tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13348, PD/TK 13348 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nền tảng cung cấp dịch vụ cho các mạng thế hệ mới / Nguyễn Tài Hưng, Nguyễn Hữu Thanh . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 420tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07369 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
10 | | Nghiên cứu quy trình và nghiệp vụ khai thác xe container của Công ty Cổ phần V.P / Nguyễn Tài Hưng, Đào Thị Hương, Lê Thị Diệu; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17223 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Ngữ pháp tiếng Việt : Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ, Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viện Ngữ văn/ Nguyễn Tài Cần . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 1996 . - 390tr.. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ngu-phap-tieng-Viet_Nguyen-Tai-Can_1996.pdf |
12 | | Ổn định và động lực học công trình / Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Tài Trung . - H. : Xây dựng, 1997 . - 186tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02052, Pd/vv 02053, Pm/vv 01513-Pm/vv 01515, Pm/vv 03360, Pm/vv 03601 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
13 | | Sách tra cứu về sức cản thuỷ lực / I.E. Ideltric; Nguyễn Tài dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1986 . - 133tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00497 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
14 | | Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Altsul, N.V. Danhitsenkô ; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch ; Nguyễn Tài hiệu đính . - H. : Xây dựng, 2008 . - 715tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-tinh-toan-thuy-luc_P.G.Kixelep_2008.pdf |
15 | | Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Altsul, N.V. Danhitsenkô ; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch ; Nguyễn Tài hiệu đính . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 715tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05301, PM/VT 07497 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế cần trục chân đế sức nâng 13 T dùng ở cảng biển / Nguyễn Tài Quynh; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 110 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10012, PD/TK 10012 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống chiết rót và đóng nắp chai / Đồng Duy Nam, Phạm Văn Sơn, Nguyễn Tài Tuyên, Bùi Đức Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21053 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
18 | | Thuỷ lực đại cương : Tóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu . - H. : Xây dựng, 1999 . - 394tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00022, Pd/vt 00023, Pd/vt 01731, Pd/vt 01732, PD/VT 03720, Pm/Vt 00362, Pm/vt 03332-Pm/vt 03334, Pm/vt 04897 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000022-23%20-%20Thuy-luc-dai-cuong_Nguyen-Tai_1999.pdf |
19 | | Thuỷ lực. T. 1 / Nguyễn Tài (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1995 . - 180tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00006-Pd/vt 00008, Pd/vt 00962, Pd/vt 00963 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
20 | | Thuỷ Lực. T. 2 / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1999 . - 248tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01464, Pd/vt 01465, Pm/Vt 00241-Pm/Vt 00256, Pm/VT 00845 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001464-65%20-%20Thuy-luc_T.2_Nguyen-Tai_1999.pdf |
21 | | Thuỷ lực. T. 1 / Nguyễn Tài (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 180tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/Vt 00532, Pd/vt 01462, Pd/vt 01463, Pd/Vt 01727, Pd/Vt 01728, Pm/Vt 00236-Pm/Vt 00240, Pm/Vt 00844, Pm/Vt 03280-Pm/Vt 03282, Pm/Vt 04811-Pm/Vt 04816, Pm/Vt 05822-Pm/Vt 05824 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001462-63%20-%20Thuy-luc_T.1_Nguyen-Tai_1998.pdf |
22 | | Thủy lực lòng dẫn hở / Nguyễn Tài . - H. : Xây dựng, 2024 . - 632tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08168, PM/VT 11139 Chỉ số phân loại DDC: 627 |